Bản dịch của từ Agreeing trong tiếng Việt
Agreeing

Agreeing(Verb)
Có cùng chung quan điểm.
To have the same opinion.
Dạng động từ của Agreeing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Agreeing" là động từ hiện tại phân từ của "agree", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhất trí trong quan điểm hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng không thay đổi. "Agreeing" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp thông thường đến môi trường chuyên môn, nhằm thể hiện sự đồng thuận hoặc sự đồng ý trong thảo luận.
Từ "agreeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "agreer", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận. Động từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "adgratus" (nghĩa là được ưa thích, hài lòng), với tiền tố "ad-" chỉ hướng về phía và "gratus" có nghĩa là dễ chịu. Qua quá trình biến đổi ngôn ngữ, từ "agreeing" hiện nay không chỉ diễn tả việc chấp nhận ý kiến hay quyết định của người khác mà còn thể hiện sự đồng thuận trong nhiều ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "agreeing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và sự đồng thuận với ý kiến khác. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi nêu rõ sự nhất trí trong tranh luận, hội thoại hay văn bản. Sự đồng ý cũng có thể thể hiện trong các cuộc thảo luận, thể hiện sự tán thành hoặc hợp tác trong môi trường xã hội, công việc hay học thuật.
Họ từ
"Agreeing" là động từ hiện tại phân từ của "agree", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhất trí trong quan điểm hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng không thay đổi. "Agreeing" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp thông thường đến môi trường chuyên môn, nhằm thể hiện sự đồng thuận hoặc sự đồng ý trong thảo luận.
Từ "agreeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "agreer", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận. Động từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "adgratus" (nghĩa là được ưa thích, hài lòng), với tiền tố "ad-" chỉ hướng về phía và "gratus" có nghĩa là dễ chịu. Qua quá trình biến đổi ngôn ngữ, từ "agreeing" hiện nay không chỉ diễn tả việc chấp nhận ý kiến hay quyết định của người khác mà còn thể hiện sự đồng thuận trong nhiều ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "agreeing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và sự đồng thuận với ý kiến khác. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi nêu rõ sự nhất trí trong tranh luận, hội thoại hay văn bản. Sự đồng ý cũng có thể thể hiện trong các cuộc thảo luận, thể hiện sự tán thành hoặc hợp tác trong môi trường xã hội, công việc hay học thuật.
