Bản dịch của từ Agreeing trong tiếng Việt
Agreeing
Verb Adjective

Agreeing (Verb)
əgɹˈiɪŋ
əgɹˈiɪŋ
01
Có cùng chung quan điểm.
To have the same opinion.
Ví dụ
The group is agreeing to meet at the park for the picnic.
Cả nhóm đồng ý gặp nhau tại công viên để đi dã ngoại.
Sarah and John are agreeing on the movie they want to watch.
Sarah và John đang thống nhất về bộ phim họ muốn xem.
Students are agreeing that the school should have longer recess.
Học sinh đồng ý rằng trường nên có thời gian nghỉ dài hơn.
Dạng động từ của Agreeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |