Bản dịch của từ Agreeing trong tiếng Việt
Agreeing
Agreeing (Verb)
Có cùng chung quan điểm.
To have the same opinion.
The group is agreeing to meet at the park for the picnic.
Cả nhóm đồng ý gặp nhau tại công viên để đi dã ngoại.
Sarah and John are agreeing on the movie they want to watch.
Sarah và John đang thống nhất về bộ phim họ muốn xem.
Students are agreeing that the school should have longer recess.
Học sinh đồng ý rằng trường nên có thời gian nghỉ dài hơn.
Dạng động từ của Agreeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Agree |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Agreed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Agreed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Agrees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Agreeing |
Agreeing (Adjective)
She is always agreeing to meet up with her friends.
Cô ấy luôn đồng ý gặp gỡ bạn bè của mình.
Agreeing on a restaurant for the party was challenging.
Thống nhất về một nhà hàng cho bữa tiệc là một thử thách.
Being agreeing to compromise is crucial for healthy relationships.
Đồng ý thỏa hiệp là điều quan trọng cho các mối quan hệ lành mạnh.
She is always agreeing to help her friends.
Cô ấy luôn đồng ý giúp đỡ bạn bè của mình.
Agreeing to attend the party made everyone happy.
Đồng ý tham dự bữa tiệc khiến mọi người đều vui vẻ.
His agreeing attitude towards teamwork is commendable.
Thái độ đồng tình của anh ấy đối với tinh thần đồng đội thật đáng khen ngợi.
Họ từ
"Agreeing" là động từ hiện tại phân từ của "agree", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhất trí trong quan điểm hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng không thay đổi. "Agreeing" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp thông thường đến môi trường chuyên môn, nhằm thể hiện sự đồng thuận hoặc sự đồng ý trong thảo luận.
Từ "agreeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "agreer", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận. Động từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "adgratus" (nghĩa là được ưa thích, hài lòng), với tiền tố "ad-" chỉ hướng về phía và "gratus" có nghĩa là dễ chịu. Qua quá trình biến đổi ngôn ngữ, từ "agreeing" hiện nay không chỉ diễn tả việc chấp nhận ý kiến hay quyết định của người khác mà còn thể hiện sự đồng thuận trong nhiều ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "agreeing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và sự đồng thuận với ý kiến khác. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi nêu rõ sự nhất trí trong tranh luận, hội thoại hay văn bản. Sự đồng ý cũng có thể thể hiện trong các cuộc thảo luận, thể hiện sự tán thành hoặc hợp tác trong môi trường xã hội, công việc hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp