Bản dịch của từ Correspondingly trong tiếng Việt
Correspondingly
Correspondingly (Adverb)
Theo cách tương tự hoặc tương đương.
In an analogous or equivalent way.
She responded correspondingly to his friendly gesture.
Cô ấy phản ứng tương ứng với cử chỉ thân thiện của anh ấy.
The two organizations operate correspondingly in their respective regions.
Hai tổ chức hoạt động tương ứng trong các khu vực tương ứng của họ.
The budget allocations were made correspondingly to the project requirements.
Phân bổ ngân sách được thực hiện tương ứng với yêu cầu của dự án.
Từ "correspondingly" là một trạng từ được sử dụng để chỉ một mối quan hệ tương ứng hoặc tương thích giữa hai điều kiện hoặc sự việc. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh và có thể được dịch là "tương ứng" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau giữa hai vùng.
Từ "correspondingly" bắt nguồn từ động từ Latin "correspondere", có nghĩa là "phản hồi" hoặc "đáp lại". Tiền tố "cor-" thể hiện sự tương tác, trong khi "spondere" nghĩa là "hứa" hoặc "cam kết". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, chỉ sự phù hợp hoặc tương ứng giữa hai sự vật hay ý tưởng. Nghĩa đương đại của từ phản ánh tính chất tương tác, liên hệ mật thiết giữa các thành phần trong một hệ thống.
Từ "correspondingly" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài thi IELTS, có thể được tìm thấy trong phần viết và nói, đặc biệt khi thí sinh trình bày mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc kết quả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc phân tích để diễn đạt sự tương ứng hoặc sự liên quan giữa hai yếu tố hoặc biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp