Bản dịch của từ Correspondingly trong tiếng Việt

Correspondingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correspondingly(Adverb)

kˌɒrɪspˈɒndɪŋli
ˌkɔrɪˈspɑndɪŋɫi
01

Một cách tương ứng

In a corresponding manner

Ví dụ
02

Theo cách thức cho thấy sự đồng ý hoặc tuân thủ với các phát biểu trước đó.

In a manner that indicates agreement or conformity with prior statements

Ví dụ
03

Theo cách liên quan hoặc có sự kết nối với một điều gì đó khác.

In a way that is related to or has a connection to something else

Ví dụ