Bản dịch của từ Cottage trong tiếng Việt

Cottage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cottage(Noun)

kˈɒtɪdʒ
ˈkɑtɪdʒ
01

Một ngôi nhà nhỏ giản dị thường nằm ở khu vực nông thôn hoặc bán nông thôn.

A small simple house typically in a rural or semirural location

Ví dụ
02

Một loại nhà thường có đặc điểm là vẻ ngoài mộc mạc và quyến rũ.

A type of house that is often characterized by a rustic and charming appearance

Ví dụ
03

Một ngôi nhà nhỏ hoặc chỗ ở thường được sử dụng cho kỳ nghỉ.

A small shelter or dwelling often used for vacation

Ví dụ