Bản dịch của từ Cottage trong tiếng Việt
Cottage
Cottage (Noun)
(trong bối cảnh những cuộc gặp gỡ tình cờ giữa những người đồng tính luyến ái) một nhà vệ sinh công cộng.
(in the context of casual homosexual encounters) a public toilet.
They met at the cottage for a discreet encounter.
Họ gặp nhau tại nhà tắm công cộng để gặp gỡ kín đáo.
The park's cottage became a popular meeting spot for locals.
Nhà vệ sinh công cộng trong công viên trở thành điểm gặp gỡ phổ biến cho người dân địa phương.
He arranged to meet his date at the cottage near the park.
Anh ta sắp xếp gặp hẹn với người yêu tại nhà vệ sinh công cộng gần công viên.
The cottage was nestled in the countryside, away from the city.
Căn nhà nhỏ nằm sâu trong vùng quê, xa thành phố.
She inherited a quaint cottage from her grandparents.
Cô thừa kế một căn nhà nhỏ đáng yêu từ ông bà cô.
The village had several cottages where families lived peacefully.
Làng có một số căn nhà nhỏ nơi các gia đình sống yên bình.
Dạng danh từ của Cottage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cottage | Cottages |
Kết hợp từ của Cottage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weekend cottage Căn nhà nghỉ cuối tuần | They rented a weekend cottage for a getaway. Họ thuê một biệt thự cuối tuần để đi nghỉ. |
Rural cottage Căn nhà nông thôn | The rural cottage was surrounded by vast fields and grazing animals. Ngôi nhà tranh nông thôn bị bao quanh bởi cánh đồng rộng lớn và đàn gia súc. |
Half-timbered cottage Ngôi nhà gỗ lợp | The half-timbered cottage in the village was cozy and charming. Ngôi nhà gỗ lợp nửa trong làng rất ấm cúng và quyến rũ. |
Little cottage Ngôi nhà nhỏ | The social worker visited the little cottage for a community check. Người làm công tác xã hội đã đến ngôi nhà gỗ nhỏ để kiểm tra cộng đồng. |
Simple cottage Căn nhà nhỏ | The small simple cottage was a cozy place for the family. Căn nhà tranh nhỏ đơn giản là nơi ấm cúng cho gia đình. |
Cottage (Verb)
Thực hiện hành vi đồng tính luyến ái trong nhà vệ sinh công cộng.
Perform homosexual acts in a public toilet.
The couple was caught cottaging in the park restroom.
Cặp đôi bị bắt cottaging trong nhà vệ sinh công viên.
Cottaging is illegal in many countries due to public indecency laws.
Cottaging là hành vi bất hợp pháp ở nhiều quốc gia do luật về sự không đứng đắn ở nơi công cộng.
Authorities are cracking down on cottaging activities in urban areas.
Các cơ quan chức năng đang truy quét các hoạt động cottaging ở các khu vực thành thị.
Họ từ
Từ "cottage" chỉ một loại nhà nhỏ, thường được xây dựng ở vùng nông thôn, thường mang đến cảm giác ấm cúng và gần gũi với thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "cottage" thường liên quan đến một ngôi nhà nghỉ dưỡng hoặc nơi ở cho gia đình vào mùa hè, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này ám chỉ nhà ở bình dân hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi, đều chỉ về một ngôi nhà nhỏ với đặc trưng riêng.
Từ "cottage" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "cot" (ngôi nhà nhỏ) và đuôi "-age" chỉ trạng thái hoặc thuộc tính. Tiếng Anh hiện đại đã mượn từ này từ tiếng Pháp "cotage", cũng có nghĩa là nhà nhỏ ở nông thôn. Nguyên thủy, "cottage" chỉ các ngôi nhà giản dị của người nông dân, nhưng với thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay thường được dùng để mô tả những ngôi nhà nghỉ dưỡng ở vùng quê, phản ánh sự ấm cúng và gần gũi với thiên nhiên.
Từ "cottage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, việc xuất hiện của từ này thường liên quan đến chủ đề du lịch, địa lý hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "cottage" thường được sử dụng để chỉ những ngôi nhà nhỏ, thường nằm ở nông thôn, được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phong cách sống hoặc nghỉ dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp