Bản dịch của từ Semirural trong tiếng Việt

Semirural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semirural(Adjective)

sˈɛmɪrˌɔːrəl
səˈmɪrɝəɫ
01

Nằm ở ngoại ô của một thành phố hoặc thị trấn với một số đặc điểm nông thôn.

Located on the outskirts of a city or town with some rural characteristics

Ví dụ
02

Có sự pha trộn giữa các đặc trưng nông thôn và đô thị.

Having a mix of rural and urban features

Ví dụ
03

Đặc điểm nông thôn một phần của một khu vực có tính chất nông thôn.

Partially rural characteristic of an area that is partly rural

Ví dụ