Bản dịch của từ Stirling trong tiếng Việt

Stirling

Noun [U/C]

Stirling (Noun)

stˈɝlɪŋ
stˈɝɹlɪŋ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản ở vương quốc anh.

The basic unit of currency in the united kingdom.

Ví dụ

The cost of living in London is high, around 2,500 sterling.

Chi phí sinh hoạt ở London rất cao, khoảng 2.500 bảng.

Many students cannot afford to live on 1,000 sterling monthly.

Nhiều sinh viên không thể sống với 1.000 bảng mỗi tháng.

Is 50 sterling enough for a week's groceries in Manchester?

50 bảng có đủ cho một tuần mua sắm ở Manchester không?

She received 100 stirling as a prize for her IELTS achievement.

Cô ấy nhận được 100 đồng stirling như một phần thưởng cho thành tích IELTS của mình.

He couldn't afford the course fee, even though it was just 50 stirling.

Anh ấy không thể chi trả học phí, ngay cả khi nó chỉ là 50 đồng stirling.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stirling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stirling

Không có idiom phù hợp