Bản dịch của từ Stirling trong tiếng Việt
Stirling
Stirling (Noun)
The cost of living in London is high, around 2,500 sterling.
Chi phí sinh hoạt ở London rất cao, khoảng 2.500 bảng.
Many students cannot afford to live on 1,000 sterling monthly.
Nhiều sinh viên không thể sống với 1.000 bảng mỗi tháng.
Is 50 sterling enough for a week's groceries in Manchester?
50 bảng có đủ cho một tuần mua sắm ở Manchester không?
She received 100 stirling as a prize for her IELTS achievement.
Cô ấy nhận được 100 đồng stirling như một phần thưởng cho thành tích IELTS của mình.
He couldn't afford the course fee, even though it was just 50 stirling.
Anh ấy không thể chi trả học phí, ngay cả khi nó chỉ là 50 đồng stirling.