Bản dịch của từ Stirling trong tiếng Việt
Stirling
Stirling (Noun)
The cost of living in London is high, around 2,500 sterling.
Chi phí sinh hoạt ở London rất cao, khoảng 2.500 bảng.
Many students cannot afford to live on 1,000 sterling monthly.
Nhiều sinh viên không thể sống với 1.000 bảng mỗi tháng.
Is 50 sterling enough for a week's groceries in Manchester?
50 bảng có đủ cho một tuần mua sắm ở Manchester không?
She received 100 stirling as a prize for her IELTS achievement.
Cô ấy nhận được 100 đồng stirling như một phần thưởng cho thành tích IELTS của mình.
He couldn't afford the course fee, even though it was just 50 stirling.
Anh ấy không thể chi trả học phí, ngay cả khi nó chỉ là 50 đồng stirling.
Từ "stirling" trong tiếng Anh có hai ý nghĩa chủ yếu. Đầu tiên, nó liên quan đến một đơn vị tiền tệ lịch sử, "stirling" dùng để chỉ đồng bảng Anh (pound sterling), nổi bật trong giao dịch thương mại. Thứ hai, "Stirling" cũng chỉ tên một thành phố ở Scotland, nổi tiếng với di sản văn hóa và lịch sử. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "i" như trong "stir", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không nhấn mạnh âm này rõ ràng như vậy.
Từ "stirling" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Scots "stirling", có thể liên quan đến thành phố Stirling ở Scotland. Từ này cũng có liên quan đến một thuật ngữ trong vật lý học, "chu trình Stirling", mô tả quá trình chuyển đổi nhiệt thành công việc. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, "stirling" trong ngữ cảnh hiện đại biểu thị sự hiệu quả và tính chất hoạt động của một hệ thống, liên kết chặt chẽ với nguyên lý hoạt động của chu trình nhiệt.
Từ "stirling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói, nơi từ vựng liên quan đến năng lượng và vật lý được ưu tiên hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "stirling" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các quá trình hoặc máy móc liên quan đến động cơ Stirling, hoặc trong ẩm thực để mô tả phương pháp nấu ăn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống kỹ thuật và học thuật.