Bản dịch của từ Obstructive trong tiếng Việt
Obstructive

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "obstructive" được sử dụng để miêu tả hành động cản trở hoặc gây trở ngại cho một quá trình, tình huống hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến y tế, ví dụ như các tình trạng cản trở lưu thông hô hấp. Phiên bản ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, và ý nghĩa cũng tương tự trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "obstructive" xuất phát từ tiếng Latinh "obstructionem", có nghĩa là sự cản trở. Về mặt ngữ nghĩa, "obstructive" được hình thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược, trước mặt) và động từ "struere" (xây dựng, cấu thành). Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động hoặc trạng thái gây cản trở hoặc ngăn chặn sự tiến triển, áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, xã hội và pháp lý, thể hiện sự can thiệp hoặc khó khăn trong việc thực hiện một mục đích nào đó.
Từ "obstructive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y tế, luật pháp và tâm lý học. Trong kì thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết. Trong y tế, nó thường dùng để mô tả các tình trạng như "obstructive sleep apnea", trong khi trong luật pháp, liên quan đến hành vi ngăn cản quá trình tố tụng. Sự sử dụng từ này phản ánh mức độ của những cản trở hoặc trở ngại trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "obstructive" được sử dụng để miêu tả hành động cản trở hoặc gây trở ngại cho một quá trình, tình huống hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến y tế, ví dụ như các tình trạng cản trở lưu thông hô hấp. Phiên bản ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, và ý nghĩa cũng tương tự trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "obstructive" xuất phát từ tiếng Latinh "obstructionem", có nghĩa là sự cản trở. Về mặt ngữ nghĩa, "obstructive" được hình thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược, trước mặt) và động từ "struere" (xây dựng, cấu thành). Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động hoặc trạng thái gây cản trở hoặc ngăn chặn sự tiến triển, áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, xã hội và pháp lý, thể hiện sự can thiệp hoặc khó khăn trong việc thực hiện một mục đích nào đó.
Từ "obstructive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y tế, luật pháp và tâm lý học. Trong kì thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết. Trong y tế, nó thường dùng để mô tả các tình trạng như "obstructive sleep apnea", trong khi trong luật pháp, liên quan đến hành vi ngăn cản quá trình tố tụng. Sự sử dụng từ này phản ánh mức độ của những cản trở hoặc trở ngại trong nhiều lĩnh vực.
