Bản dịch của từ Obstructive trong tiếng Việt
Obstructive
Obstructive (Adjective)
Gây cản trở.
Causing obstructions.
Her obstructive behavior delayed the meeting.
Hành vi cản trở của cô ấy làm trì hoãn cuộc họp.
The obstructive rules hindered progress in the project.
Những quy tắc cản trở đã làm trì hoãn tiến độ dự án.
His obstructive attitude caused conflicts within the community.
Thái độ cản trở của anh ấy đã gây ra xung đột trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Obstructive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Positively obstructive Tích cực cản trở | Her behavior was positively obstructive during the group discussion. Hành vi của cô ấy làm trở ngại tích cực trong cuộc thảo luận nhóm. |
Quite obstructive Khá cản trở | His constant interruptions were quite obstructive during the presentation. Sự gián đoạn liên tục của anh ấy khá cản trở trong buổi thuyết trình. |
Deliberately obstructive Cố ý cản trở | She deliberately obstructed the progress of the social project. Cô ấy cố ý cản trở tiến triển của dự án xã hội. |
Obstructive (Noun)
The obstructive refused to cooperate with the community project.
Người cản trở từ chối hợp tác với dự án cộng đồng.
The government faced challenges from various obstructives during policy implementation.
Chính phủ đối mặt với thách thức từ nhiều người cản trở trong quá trình thực hiện chính sách.
The group managed to overcome the obstructive's resistance through negotiation.
Nhóm đã vượt qua sự chống đối của người cản trở thông qua đàm phán.
Họ từ
Từ "obstructive" được sử dụng để miêu tả hành động cản trở hoặc gây trở ngại cho một quá trình, tình huống hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến y tế, ví dụ như các tình trạng cản trở lưu thông hô hấp. Phiên bản ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, và ý nghĩa cũng tương tự trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "obstructive" xuất phát từ tiếng Latinh "obstructionem", có nghĩa là sự cản trở. Về mặt ngữ nghĩa, "obstructive" được hình thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược, trước mặt) và động từ "struere" (xây dựng, cấu thành). Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động hoặc trạng thái gây cản trở hoặc ngăn chặn sự tiến triển, áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, xã hội và pháp lý, thể hiện sự can thiệp hoặc khó khăn trong việc thực hiện một mục đích nào đó.
Từ "obstructive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y tế, luật pháp và tâm lý học. Trong kì thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết. Trong y tế, nó thường dùng để mô tả các tình trạng như "obstructive sleep apnea", trong khi trong luật pháp, liên quan đến hành vi ngăn cản quá trình tố tụng. Sự sử dụng từ này phản ánh mức độ của những cản trở hoặc trở ngại trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp