Bản dịch của từ Obstructive trong tiếng Việt

Obstructive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstructive(Adjective)

əbstɹˈʌktɪv
əbstɹˈʌktɪv
01

Gây cản trở.

Causing obstructions.

Ví dụ

Obstructive(Noun)

əbstɹˈʌktɪv
əbstɹˈʌktɪv
01

Một người cản trở một cái gì đó.

One who obstructs something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ