Bản dịch của từ Obstructive trong tiếng Việt

Obstructive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstructive (Adjective)

əbstɹˈʌktɪv
əbstɹˈʌktɪv
01

Gây cản trở.

Causing obstructions.

Ví dụ

Her obstructive behavior delayed the meeting.

Hành vi cản trở của cô ấy làm trì hoãn cuộc họp.

The obstructive rules hindered progress in the project.

Những quy tắc cản trở đã làm trì hoãn tiến độ dự án.

His obstructive attitude caused conflicts within the community.

Thái độ cản trở của anh ấy đã gây ra xung đột trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Obstructive (Adjective)

CollocationVí dụ

Positively obstructive

Tích cực cản trở

Her behavior was positively obstructive during the group discussion.

Hành vi của cô ấy làm trở ngại tích cực trong cuộc thảo luận nhóm.

Quite obstructive

Khá cản trở

His constant interruptions were quite obstructive during the presentation.

Sự gián đoạn liên tục của anh ấy khá cản trở trong buổi thuyết trình.

Deliberately obstructive

Cố ý cản trở

She deliberately obstructed the progress of the social project.

Cô ấy cố ý cản trở tiến triển của dự án xã hội.

Obstructive (Noun)

əbstɹˈʌktɪv
əbstɹˈʌktɪv
01

Một người cản trở một cái gì đó.

One who obstructs something.

Ví dụ

The obstructive refused to cooperate with the community project.

Người cản trở từ chối hợp tác với dự án cộng đồng.

The government faced challenges from various obstructives during policy implementation.

Chính phủ đối mặt với thách thức từ nhiều người cản trở trong quá trình thực hiện chính sách.

The group managed to overcome the obstructive's resistance through negotiation.

Nhóm đã vượt qua sự chống đối của người cản trở thông qua đàm phán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obstructive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstructive

Không có idiom phù hợp