Bản dịch của từ Domination trong tiếng Việt
Domination
Domination (Noun)
In the social hierarchy, the king's domination was absolute.
Trong hệ thống phân cấp xã hội, sự thống trị của nhà vua là tuyệt đối.
The company's domination of the market led to increased profits.
Sự thống trị thị trường của công ty dẫn đến lợi nhuận tăng lên.
The political party's domination in the elections was overwhelming.
Sự thống trị của đảng chính trị trong các cuộc bầu cử là áp đảo.
(trong thiên thần học kitô giáo truyền thống) cấp cao thứ tư trong hệ thống phân cấp chín tầng trên trời.
(in traditional christian angelology) the fourth-highest order of the ninefold celestial hierarchy.
The concept of domination in social structures is complex.
Khái niệm thống trị trong các cấu trúc xã hội rất phức tạp.
In some societies, the idea of domination is prevalent.
Ở một số xã hội, ý tưởng thống trị rất phổ biến.
Social hierarchies often revolve around the notion of domination.
Hệ thống phân cấp xã hội thường xoay quanh khái niệm thống trị.
Kết hợp từ của Domination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World domination Thống trị thế giới | The idea of world domination often leads to power struggles. Ý tưởng thống trị thế giới thường dẫn đến cuộc đấu quyền lực. |
Western domination Sự thống trị của phương tây | Western domination affected social norms in the region. Sự thống trị phương tây ảnh hưởng đến quy tắc xã hội trong khu vực. |
Racial domination Sự chiếm đóng chủng tộc | Racial domination can lead to social inequality and discrimination. Sự thống trị chủng tộc có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và phân biệt đối xử. |
Political domination Sự chiếm đóng chính trị | The company's political domination affected its social responsibility. Sự thống trị chính trị của công ty ảnh hưởng đến trách nhiệm xã hội của nó. |
White domination Sự thống trị của người da trắng | The history of white domination in social structures is evident. Lịch sử áp đảo trắng trong cấu trúc xã hội rõ ràng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp