Bản dịch của từ Domination trong tiếng Việt
Domination

Domination(Noun)
(trong thiên thần học Kitô giáo truyền thống) cấp cao thứ tư trong hệ thống phân cấp chín tầng trên trời.
(in traditional Christian angelology) the fourth-highest order of the ninefold celestial hierarchy.
Dạng danh từ của Domination (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Domination | Dominations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Domination" (danh từ) chỉ trạng thái hoặc hành động kiểm soát, chi phối một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia khác. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, xã hội hoặc tâm lý học để miêu tả sự ưu thế về quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "domination" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng, như trong "domination of one culture over another" (sự chiếm ưu thế của một nền văn hóa lên nền văn hóa khác).
Từ "domination" xuất phát từ tiếng Latinh "dominatio", có gốc từ động từ "dominare", nghĩa là "thống trị" hoặc "làm chủ". Thế kỷ XVI, từ này được đưa vào tiếng Anh và mang theo nghĩa kiểm soát hoặc áp đặt quyền lực lên người khác. Ý nghĩa hiện tại của "domination" không chỉ phản ánh việc thống trị về mặt quyền lực, mà còn chỉ sự ảnh hưởng qua sự kiểm soát hành động và quyết định của các cá nhân hoặc tập thể.
Từ "domination" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi yêu cầu người thi thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quyền lực và ảnh hưởng. Ngoài bối cảnh IELTS, "domination" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và chính trị, đề cập đến việc kiểm soát hoặc chiếm ưu thế của một nhóm hoặc một cá nhân đối với những người khác.
Họ từ
"Domination" (danh từ) chỉ trạng thái hoặc hành động kiểm soát, chi phối một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia khác. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, xã hội hoặc tâm lý học để miêu tả sự ưu thế về quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "domination" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng, như trong "domination of one culture over another" (sự chiếm ưu thế của một nền văn hóa lên nền văn hóa khác).
Từ "domination" xuất phát từ tiếng Latinh "dominatio", có gốc từ động từ "dominare", nghĩa là "thống trị" hoặc "làm chủ". Thế kỷ XVI, từ này được đưa vào tiếng Anh và mang theo nghĩa kiểm soát hoặc áp đặt quyền lực lên người khác. Ý nghĩa hiện tại của "domination" không chỉ phản ánh việc thống trị về mặt quyền lực, mà còn chỉ sự ảnh hưởng qua sự kiểm soát hành động và quyết định của các cá nhân hoặc tập thể.
Từ "domination" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi yêu cầu người thi thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quyền lực và ảnh hưởng. Ngoài bối cảnh IELTS, "domination" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và chính trị, đề cập đến việc kiểm soát hoặc chiếm ưu thế của một nhóm hoặc một cá nhân đối với những người khác.

