Bản dịch của từ Antagonistic trong tiếng Việt
Antagonistic
Antagonistic (Adjective)
Her antagonistic behavior towards her classmates affected her IELTS speaking score.
Hành vi đối địch của cô ấy với bạn cùng lớp ảnh hưởng tới điểm nói IELTS của cô ấy.
He tried to avoid being antagonistic during the group discussion for IELTS writing.
Anh ấy cố gắng tránh trở nên đối địch trong cuộc thảo luận nhóm cho phần viết IELTS.
Do you think displaying antagonistic behavior is helpful in IELTS preparation?
Bạn có nghĩ rằng thể hiện hành vi đối địch có ích trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
She received antagonistic comments on her IELTS essay.
Cô ấy nhận được những bình luận đối địch về bài luận IELTS của mình.
He avoided using antagonistic language during the speaking test.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ đối địch trong bài thi nói.
Did the examiner notice any antagonistic behavior in your writing?
Người chấm thi có nhận thấy bất kỳ hành vi đối địch nào trong bài viết của bạn không?
Họ từ
Từ "antagonistic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "antagonistēs", có nghĩa là đối kháng hoặc đối chọi. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, đặc điểm hoặc mối quan hệ có tính chất tương phản, chống đối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "antagonistic" với nghĩa tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và văn học để chỉ những lực lượng hoặc nhân vật có tính chất đối kháng trong một bối cảnh nào đó.
Từ "antagonistic" xuất phát từ tiếng Latin "antagonista", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀνταγωνιστής" (antagonistēs), có nghĩa là "người đối kháng". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh bản chất xung đột và đối lập, thường sử dụng để chỉ các lực lượng hoặc nhân vật đối kháng trong cả văn học và khoa học. Ngày nay, "antagonistic" được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ gây cản trở, mô tả sự chống đối hoặc phản kháng trong các mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ "antagonistic" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về tâm lý học hoặc sinh học, gợi ý mối quan hệ đối kháng giữa các thành phần. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu xã hội về xung đột hoặc mâu thuẫn giữa các nhóm đối lập, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp