Bản dịch của từ Antagonistic trong tiếng Việt

Antagonistic

Adjective

Antagonistic (Adjective)

æntˌægənˈɪstɪk
æntˌægənˈɪstɪk
01

Liên quan đến một nhân vật phản diện hoặc hành động của nó.

Relating to an antagonist or its action

Ví dụ

Her antagonistic behavior towards her classmates affected her IELTS speaking score.

Hành vi đối địch của cô ấy với bạn cùng lớp ảnh hưởng tới điểm nói IELTS của cô ấy.

He tried to avoid being antagonistic during the group discussion for IELTS writing.

Anh ấy cố gắng tránh trở nên đối địch trong cuộc thảo luận nhóm cho phần viết IELTS.

Do you think displaying antagonistic behavior is helpful in IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng thể hiện hành vi đối địch có ích trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

02

Thể hiện hoặc cảm thấy sự phản đối hoặc thù địch tích cực đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Showing or feeling active opposition or hostility towards someone or something

Ví dụ

She received antagonistic comments on her IELTS essay.

Cô ấy nhận được những bình luận đối địch về bài luận IELTS của mình.

He avoided using antagonistic language during the speaking test.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ đối địch trong bài thi nói.

Did the examiner notice any antagonistic behavior in your writing?

Người chấm thi có nhận thấy bất kỳ hành vi đối địch nào trong bài viết của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antagonistic

Không có idiom phù hợp