Bản dịch của từ Strive trong tiếng Việt
Strive
Strive (Verb)
She strives to improve social equality through community projects.
Cô ấy cố gắng cải thiện bình đẳng xã hội qua các dự án cộng đồng.
They strive for better healthcare access in underserved areas.
Họ cố gắng có quyền truy cập dịch vụ y tế tốt hơn ở các khu vực thiếu dịch vụ.
He strives to raise awareness about mental health issues in society.
Anh ấy cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
Dạng động từ của Strive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Striven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striving |
Kết hợp từ của Strive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strive desperately Nỗ lực tuyệt vọng | She strives desperately to improve social equality in her community. Cô ấy cố gắng một cách tuyệt vọng để cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình. |
Strive constantly Cố gắng liên tục | She strives constantly to improve social welfare in her community. Cô ấy luôn cố gắng để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng của mình. |
Strive earnestly Cố gắng hết sức | She strives earnestly to promote social equality in her community. Cô ấy cố gắng hết sức để thúc đẩy sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình. |
Strive mightily Nỗ lực hết mình | They strive mightily to improve social welfare in their community. Họ cố gắng hết sức để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng của họ. |
Strive continuously Nỗ lực liên tục | She strives continuously to improve social welfare in her community. Cô ấy luôn cố gắng liên tục để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "strive" mang nghĩa nỗ lực hoặc cố gắng hết sức để đạt được một mục tiêu nào đó. Đây là động từ hay được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên trì và quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /straɪv/, còn trong tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong cả hai ngôn ngữ, "strive" thường đi kèm với giới từ "for" khi chỉ mục tiêu muốn đạt được.
Từ "strive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "strivere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc đẩy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "estriver", mang ý nghĩa nỗ lực với sự quyết tâm. Qua thời gian, từ "strive" trong tiếng Anh đã phát triển để chỉ hành động cố gắng mạnh mẽ hướng tới một mục tiêu nhất định. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy tinh thần kiên trì và nỗ lực trong cuộc sống.
Từ "strive" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phải thể hiện ý chí cố gắng và nỗ lực. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động hoặc nỗ lực của con người trong các bối cảnh học thuật và xã hội. "Strive" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cố gắng đạt được mục tiêu, vượt qua khó khăn hoặc phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp