Bản dịch của từ Unfold trong tiếng Việt

Unfold

Verb

Unfold (Verb)

ənfˈoʊld
ənfˈoʊld
01

(về sự kiện hoặc thông tin) dần dần phát triển hoặc được tiết lộ.

(of events or information) gradually develop or be revealed.

Ví dụ

The story of her life began to unfold during the interview.

Câu chuyện về cuộc đời của cô ấy bắt đầu được mở ra trong cuộc phỏng vấn.

As the investigation continued, new evidence started to unfold.

Khi cuộc điều tra tiếp tục, bằng chứng mới bắt đầu được mở ra.

02

Mở hoặc trải ra từ vị trí gấp.

Open or spread out from a folded position.

Ví dụ

She unfolded the letter to read the contents.

Cô ấy mở thư ra để đọc nội dung.

The event unfolded in front of a large audience.

Sự kiện diễn ra trước một đám đông lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfold

Không có idiom phù hợp