Bản dịch của từ Unfold trong tiếng Việt
Unfold
Verb
Unfold (Verb)
ənfˈoʊld
ənfˈoʊld
01
(về sự kiện hoặc thông tin) dần dần phát triển hoặc được tiết lộ.
(of events or information) gradually develop or be revealed.
Ví dụ
The story of her life began to unfold during the interview.
Câu chuyện về cuộc đời của cô ấy bắt đầu được mở ra trong cuộc phỏng vấn.
As the investigation continued, new evidence started to unfold.
Khi cuộc điều tra tiếp tục, bằng chứng mới bắt đầu được mở ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unfold
Không có idiom phù hợp