Bản dịch của từ Unfold trong tiếng Việt

Unfold

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfold(Verb)

ˈʌnfəʊld
ˈənˌfoʊɫd
01

Mở hoặc trải ra một cái gì đó đã được gấp lại.

To open or spread out something that has been folded

Ví dụ
02

Phát triển hoặc tiết lộ một cái gì đó đã bị che giấu trước đó.

To develop or reveal something that was previously hidden

Ví dụ
03

Cung cấp một bản tường thuật hoặc giải thích chi tiết về một cái gì đó.

To give a detailed account or explanation of something

Ví dụ

Unfold(Noun)

ˈʌnfəʊld
ˈənˌfoʊɫd
01

Hành động mở ra.

The act of unfolding

Ví dụ
02

Một quá trình làm rõ hoặc phát triển.

A process of clarification or development

Ví dụ
03

Một sự tiết lộ dần dần của một kịch bản hoặc câu chuyện.

A gradual revelation of a scenario or story

Ví dụ