Bản dịch của từ Unfold trong tiếng Việt
Unfold
Unfold (Verb)
(về sự kiện hoặc thông tin) dần dần phát triển hoặc được tiết lộ.
(of events or information) gradually develop or be revealed.
The story of her life began to unfold during the interview.
Câu chuyện về cuộc đời của cô ấy bắt đầu được mở ra trong cuộc phỏng vấn.
As the investigation continued, new evidence started to unfold.
Khi cuộc điều tra tiếp tục, bằng chứng mới bắt đầu được mở ra.
The social issues in the community slowly unfold over time.
Các vấn đề xã hội trong cộng đồng dần dần được mở ra theo thời gian.
She unfolded the letter to read the contents.
Cô ấy mở thư ra để đọc nội dung.
The event unfolded in front of a large audience.
Sự kiện diễn ra trước một đám đông lớn.
As the story unfolds, we learn more about the characters.
Khi câu chuyện được tiết lộ, chúng ta biết thêm về các nhân vật.
Dạng động từ của Unfold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfolding |
Họ từ
Từ "unfold" có nghĩa là mở ra, phát triển hoặc diễn ra theo thời gian. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động mở một vật gì đó, như giấy hoặc đồ vật, hay để chỉ sự diễn biến của một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unfold" có cách dùng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản ngữ văn và nghệ thuật.
Từ "unfold" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expandere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pandere" có nghĩa là "mở", "duỗi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang một ý nghĩa chỉ hành động mở ra hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Ngày nay, "unfold" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn diễn tả quá trình diễn biến hoặc phát triển của một sự kiện hoặc vấn đề một cách chi tiết.
Từ "unfold" xuất hiện với tần suất khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người tham gia thường mô tả quá trình, diễn biến hoặc phát triển của ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "unfold" được sử dụng để chỉ sự tiến triển của một lý thuyết hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và các tình huống mô tả phát triển câu chuyện hoặc khái niệm một cách chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp