Bản dịch của từ Unfolding trong tiếng Việt

Unfolding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfolding (Verb)

ənfˈoʊldɪŋ
ənfˈoʊldɪŋ
01

Để mở ra từ trạng thái gấp.

To open out from a folded state.

Ví dụ

The community center is unfolding its new outreach program.

Trung tâm cộng đồng đang triển khai chương trình tiếp cận mới của mình.

Volunteers are unfolding banners for the charity event this weekend.

Tình nguyện viên đang trải ra các lá cờ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.

The local organization is unfolding plans for a clean-up campaign.

Tổ chức địa phương đang hé lộ kế hoạch cho chiến dịch làm sạch.

Dạng động từ của Unfolding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfolded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfolded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfolds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form