Bản dịch của từ Unfolding trong tiếng Việt
Unfolding

Unfolding(Verb)
Dạng động từ của Unfolding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfold |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfolded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfolded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfolds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfolding |
Unfolding(Adjective)
Dần dần mở ra hoặc phát triển.
Gradually unfolding or developing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unfolding" có nghĩa là quá trình mở rộng hoặc phát triển một sự việc, ý tưởng hay câu chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh cà một sự kiện đang diễn ra và khi mà một thông tin từ từ được tiết lộ. Ở Anh và Mỹ, "unfolding" không có sự khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "unfolding" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nhấn mạnh đến sự phát triển liên tục của nhân vật hoặc cốt truyện.
Từ "unfolding" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" hay "tháo gỡ" và động từ "fold" từ tiếng Old English "faldan", có nghĩa là "gấp lại". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra ý nghĩa là "mở ra" hoặc "khai thác". Qua lịch sử, "unfolding" không chỉ diễn tả hành động thể chất mà còn được sử dụng trong văn hóa và triết học để chỉ quá trình phát triển, diễn biến hay giải thích một cách sâu sắc, phù hợp với bối cảnh hiện tại.
Từ "unfolding" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người tham gia thường mô tả quá trình diễn ra của sự kiện hoặc câu chuyện. Trong phần đọc, từ này thường được dùng để diễn tả sự phát triển của một ý tưởng hoặc tình huống. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "unfolding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và truyền thông để chỉ sự mở ra hoặc tiến triển của một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc.
Họ từ
Từ "unfolding" có nghĩa là quá trình mở rộng hoặc phát triển một sự việc, ý tưởng hay câu chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh cà một sự kiện đang diễn ra và khi mà một thông tin từ từ được tiết lộ. Ở Anh và Mỹ, "unfolding" không có sự khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "unfolding" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nhấn mạnh đến sự phát triển liên tục của nhân vật hoặc cốt truyện.
Từ "unfolding" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" hay "tháo gỡ" và động từ "fold" từ tiếng Old English "faldan", có nghĩa là "gấp lại". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra ý nghĩa là "mở ra" hoặc "khai thác". Qua lịch sử, "unfolding" không chỉ diễn tả hành động thể chất mà còn được sử dụng trong văn hóa và triết học để chỉ quá trình phát triển, diễn biến hay giải thích một cách sâu sắc, phù hợp với bối cảnh hiện tại.
Từ "unfolding" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người tham gia thường mô tả quá trình diễn ra của sự kiện hoặc câu chuyện. Trong phần đọc, từ này thường được dùng để diễn tả sự phát triển của một ý tưởng hoặc tình huống. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "unfolding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và truyền thông để chỉ sự mở ra hoặc tiến triển của một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc.
