Bản dịch của từ Unfolding trong tiếng Việt

Unfolding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfolding(Verb)

ənfˈoʊldɪŋ
ənfˈoʊldɪŋ
01

Để mở ra từ trạng thái gấp.

To open out from a folded state.

Ví dụ

Dạng động từ của Unfolding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfolded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfolded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfolds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfolding

Unfolding(Adjective)

ənfˈoʊldɪŋ
ənfˈoʊldɪŋ
01

Dần dần mở ra hoặc phát triển.

Gradually unfolding or developing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ