Bản dịch của từ Unfolding trong tiếng Việt
Unfolding

Unfolding (Verb)
The community center is unfolding its new outreach program.
Trung tâm cộng đồng đang triển khai chương trình tiếp cận mới của mình.
Volunteers are unfolding banners for the charity event this weekend.
Tình nguyện viên đang trải ra các lá cờ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
The local organization is unfolding plans for a clean-up campaign.
Tổ chức địa phương đang hé lộ kế hoạch cho chiến dịch làm sạch.
Dạng động từ của Unfolding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form |