Bản dịch của từ Unfolding trong tiếng Việt
Unfolding
Unfolding (Verb)
The community center is unfolding its new outreach program.
Trung tâm cộng đồng đang triển khai chương trình tiếp cận mới của mình.
Volunteers are unfolding banners for the charity event this weekend.
Tình nguyện viên đang trải ra các lá cờ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
The local organization is unfolding plans for a clean-up campaign.
Tổ chức địa phương đang hé lộ kế hoạch cho chiến dịch làm sạch.
Dạng động từ của Unfolding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfolding |
Unfolding (Adjective)
Dần dần mở ra hoặc phát triển.
Gradually unfolding or developing.
The unfolding social issues need immediate attention.
Các vấn đề xã hội đang được mở ra cần sự chú ý ngay lập tức.
The unfolding situation in the community is causing concern.
Tình hình đang diễn ra trong cộng đồng đang gây lo lắng.
The unfolding events shed light on societal challenges.
Các sự kiện đang diễn ra đang làm sáng tỏ về những thách thức xã hội.
Họ từ
Từ "unfolding" có nghĩa là quá trình mở rộng hoặc phát triển một sự việc, ý tưởng hay câu chuyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh cà một sự kiện đang diễn ra và khi mà một thông tin từ từ được tiết lộ. Ở Anh và Mỹ, "unfolding" không có sự khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "unfolding" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nhấn mạnh đến sự phát triển liên tục của nhân vật hoặc cốt truyện.
Từ "unfolding" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" hay "tháo gỡ" và động từ "fold" từ tiếng Old English "faldan", có nghĩa là "gấp lại". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra ý nghĩa là "mở ra" hoặc "khai thác". Qua lịch sử, "unfolding" không chỉ diễn tả hành động thể chất mà còn được sử dụng trong văn hóa và triết học để chỉ quá trình phát triển, diễn biến hay giải thích một cách sâu sắc, phù hợp với bối cảnh hiện tại.
Từ "unfolding" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người tham gia thường mô tả quá trình diễn ra của sự kiện hoặc câu chuyện. Trong phần đọc, từ này thường được dùng để diễn tả sự phát triển của một ý tưởng hoặc tình huống. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "unfolding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật và truyền thông để chỉ sự mở ra hoặc tiến triển của một tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp