Bản dịch của từ Scenario trong tiếng Việt
Scenario
Scenario (Noun)
The scenario for the new play was filled with suspense and drama.
Kịch bản cho vở kịch mới đầy kịch tính và hấp dẫn.
She meticulously crafted the scenario for the upcoming movie.
Cô ấy tỉ mỉ xây dựng kịch bản cho bộ phim sắp tới.
The scenario outlined the key events of the social documentary.
Kịch bản mô tả các sự kiện chính của bộ phim tài liệu xã hội.
Dạng danh từ của Scenario (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scenario | Scenarios |
Kết hợp từ của Scenario (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Familiar scenario Tình huống quen thuộc | Meeting old friends at a local cafe is a familiar scenario. Gặp bạn cũ ở quán cà phê địa phương là một kịch bản quen thuộc. |
Different scenario Tình huống khác nhau | Each culture has a different scenario for family gatherings. Mỗi văn hóa có một kịch bản khác nhau cho các buổi tụ tập gia đình. |
Apocalyptic scenario Tình huống tận thế | The pandemic created an apocalyptic scenario for many small businesses. Đại dịch đã tạo ra một tình huống hủy diệt cho nhiều doanh nghiệp nhỏ. |
Worst scenario Tình huống tồi tệ nhất | In the worst scenario, social unrest may lead to violence. Trong trường hợp tồi tệ nhất, sự bất ổn xã hội có thể dẫn đến bạo lực. |
Possible scenario Kịch bản có thể xảy ra | A possible scenario in a social setting is a community picnic. Một kịch bản có thể xảy ra trong bối cảnh xã hội là một buổi dã ngoại cộng đồng. |
Họ từ
Từ "scenario" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể, thường là trong bối cảnh của sự kiện, dự đoán hoặc kịch bản giả định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu vùng miền. "Scenario" thường được áp dụng trong nghiên cứu, lập kế hoạch chiến lược, và viết kịch bản.
Từ "scenario" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scenarium", nghĩa là "kịch bản" hay "bối cảnh", bắt nguồn từ "scaena" có nghĩa là "sân khấu". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và phim ảnh, mô tả một tình huống cụ thể hoặc trình tự các sự kiện trong một vở kịch hay bộ phim. Ngày nay, "scenario" còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro và lập kế hoạch, nhằm thể hiện các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Từ "scenario" thường được sử dụng trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong bối cảnh thảo luận về các tình huống giả định, phân tích tình huống trong nghiên cứu hoặc báo cáo và trong các bài luận về tương lai. Trong đời sống hàng ngày, "scenario" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về kịch bản phim, diễn biến sự kiện hoặc kế hoạch chiến lược trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp