Bản dịch của từ Scenario trong tiếng Việt

Scenario

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scenario (Noun)

sɪnˈɛɹioʊ
sɪnˈɛɹiˌoʊ
01

Bản phác thảo bằng văn bản của một bộ phim, tiểu thuyết hoặc tác phẩm sân khấu cung cấp chi tiết về cốt truyện và từng cảnh riêng lẻ.

A written outline of a film novel or stage work giving details of the plot and individual scenes.

Ví dụ

The scenario for the new play was filled with suspense and drama.

Kịch bản cho vở kịch mới đầy kịch tính và hấp dẫn.

She meticulously crafted the scenario for the upcoming movie.

Cô ấy tỉ mỉ xây dựng kịch bản cho bộ phim sắp tới.

Dạng danh từ của Scenario (Noun)

SingularPlural

Scenario

Scenarios

Kết hợp từ của Scenario (Noun)

CollocationVí dụ

Familiar scenario

Tình huống quen thuộc

Meeting old friends at a local cafe is a familiar scenario.

Gặp bạn cũ ở quán cà phê địa phương là một kịch bản quen thuộc.

Different scenario

Tình huống khác nhau

Each culture has a different scenario for family gatherings.

Mỗi văn hóa có một kịch bản khác nhau cho các buổi tụ tập gia đình.

Apocalyptic scenario

Tình huống tận thế

The pandemic created an apocalyptic scenario for many small businesses.

Đại dịch đã tạo ra một tình huống hủy diệt cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.

Worst scenario

Tình huống tồi tệ nhất

In the worst scenario, social unrest may lead to violence.

Trong trường hợp tồi tệ nhất, sự bất ổn xã hội có thể dẫn đến bạo lực.

Possible scenario

Kịch bản có thể xảy ra

A possible scenario in a social setting is a community picnic.

Một kịch bản có thể xảy ra trong bối cảnh xã hội là một buổi dã ngoại cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scenario/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.