Bản dịch của từ Dice trong tiếng Việt

Dice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dice(Noun)

dˈɑɪsi
dˈɑɪs
01

Một khối lập phương nhỏ với mỗi mặt có số điểm khác nhau, từ một đến sáu, được ném và sử dụng trong cờ bạc và các trò chơi liên quan đến may rủi khác.

A small cube with each side having a different number of spots on it, ranging from one to six, thrown and used in gambling and other games involving chance.

Ví dụ
02

Khối thức ăn nhỏ.

Small cubes of food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dice (Noun)

SingularPlural

Die

Dice

Dice(Verb)

dˈɑɪsi
dˈɑɪs
01

Chơi hoặc đánh bạc bằng xúc xắc.

Play or gamble with dice.

Ví dụ
02

Cắt (thức ăn hoặc vật chất khác) thành khối nhỏ.

Cut (food or other matter) into small cubes.

Ví dụ
03

Từ chối hoặc từ bỏ.

Reject or abandon.

Ví dụ

Dạng động từ của Dice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dicing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ