Bản dịch của từ Dice trong tiếng Việt
Dice
Dice (Noun)
Một khối lập phương nhỏ với mỗi mặt có số điểm khác nhau, từ một đến sáu, được ném và sử dụng trong cờ bạc và các trò chơi liên quan đến may rủi khác.
A small cube with each side having a different number of spots on it, ranging from one to six, thrown and used in gambling and other games involving chance.
She rolled the dice and got a six, winning the game.
Cô tung xúc xắc và nhận được số sáu, thắng trò chơi.
The group of friends played a dice game at the party.
Nhóm bạn chơi trò xúc xắc trong bữa tiệc.
The dice landed on number one, causing him to lose.
Xúc xắc rơi vào vị trí số một, khiến anh ta thua cuộc.
At the party, we enjoyed eating dice of cheese and crackers.
Trong bữa tiệc, chúng tôi rất thích ăn xúc xắc phô mai và bánh quy giòn.
The host served dice of fruit on skewers for the guests.
Người chủ nhà dọn xúc xắc trái cây xiên cho khách.
She prepared dice of vegetables as appetizers for the gathering.
Cô ấy chuẩn bị xúc xắc rau củ làm món khai vị cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Dice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Die | Dice |
Kết hợp từ của Dice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loaded dice Xí ngầu nạp | He used loaded dice to win the game unfairly. Anh ta đã sử dụng xúc xắc bị gian lận để chiến thắng trò chơi một cách không công bằng. |
Dice (Verb)
Tom decided to dice his toxic friendship for his mental health.
Tom quyết định từ bỏ tình bạn độc hại để lấy sức khỏe tinh thần của mình.
She had to dice the idea of attending the party due to work.
Cô phải từ bỏ ý định tham dự bữa tiệc vì công việc.
Sarah had to dice her unhealthy habits to improve her lifestyle.
Sarah đã phải từ bỏ những thói quen không lành mạnh của mình để cải thiện lối sống.
During the game night, we would often dice to see who goes first.
Trong đêm trò chơi, chúng tôi thường xúc xắc để xem ai đi trước.
At the casino, people gather around to dice and place their bets.
Tại sòng bạc, mọi người tụ tập xung quanh để xúc xắc và đặt cược.
Friends enjoy dicing at parties, adding an element of fun and chance.
Bạn bè thích chơi xúc xắc trong các bữa tiệc, thêm yếu tố vui vẻ và may rủi.
She diced the vegetables for the social event's salad.
Cô thái hạt lựu các loại rau cho món salad của sự kiện xã hội.
They diced the cheese to serve with crackers at the gathering.
Họ thái hạt lựu pho mát để phục vụ với bánh quy giòn trong buổi tụ tập.
He dices the fruit to make a colorful fruit salad for parties.
Anh thái hạt lựu trái cây để làm món salad trái cây đầy màu sắc cho các bữa tiệc.
Dạng động từ của Dice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dicing |
Họ từ
Từ "dice" (nguyên âm: /daɪs/) có nghĩa là những khối vuông nhỏ có mặt với các số từ 1 đến 6, thường dùng trong các trò chơi hoặc để xác định ngẫu nhiên một kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "dice" có thể được dùng như danh từ số nhiều, trong đó "die" là dạng số ít, còn trong tiếng Anh Anh, "dice" cũng được chấp nhận cả ở dạng số ít và số nhiều. Cách phát âm và ngữ nghĩa cơ bản tương tự ở cả hai biến thể, nhưng một số trò chơi có thể có quy định về cách sử dụng khác nhau.
Từ "dice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "datum", có nghĩa là "được cho" hoặc "được giao". Từ này đã trải qua các biến thể qua tiếng Pháp cổ thành "dé", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, xúc xắc (dice) đã được sử dụng trong các trò chơi và phân định dự đoán số phận, điều này liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện đại của nó như một công cụ để quyết định ngẫu nhiên trong các trò chơi.
Từ "dice" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất thấp. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh trò chơi hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Nói, "dice" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sở thích hoặc trò chơi nhóm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến nghiên cứu về xác suất hoặc lý thuyết trò chơi. Từ "dice" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa giải trí, đặc biệt là trong các trò chơi bàn hoặc trò chơi video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp