Bản dịch của từ Ranging trong tiếng Việt
Ranging
Ranging (Verb)
Her responsibilities at the charity ranging from event planning to fundraising.
Công việc của cô ấy tại tổ chức từ thiện đa dạng từ lên kế hoạch sự kiện đến gây quỹ.
The discussion in the meeting was ranging from local to global issues.
Cuộc thảo luận trong cuộc họp đa dạng từ vấn đề địa phương đến toàn cầu.
The program offers services ranging from healthcare to educational support.
Chương trình cung cấp dịch vụ đa dạng từ chăm sóc sức khỏe đến hỗ trợ giáo dục.
Dạng động từ của Ranging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Range |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ranging |
Họ từ
Từ "ranging" là động từ phân từ hiện tại của "range", có nghĩa là xác định hoặc mở rộng trong một khoảng không gian, thời gian, hoặc các đặc điểm nhất định. Trong tiếng Anh, "ranging" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như khoa học, kỹ thuật và thống kê để mô tả sự phân bố hoặc sự thay đổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "ranging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "range", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rengier", có nghĩa là "sắp xếp". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radiāre", mang nghĩa "tỏa ra". Với sự phát triển của ngôn ngữ, "ranging" hiện nay được sử dụng để chỉ việc xác định hoặc phân loại các phạm vi, khoảng cách hoặc tập hợp. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự đa dạng và khả năng mở rộng trong việc phân tích và sắp xếp thông tin.
Từ "ranging" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích các thông tin liên quan đến phạm vi và mức độ. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự đa dạng hoặc khoảng cách giữa các yếu tố, chẳng hạn như mức giá hoặc đặc điểm. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các bài báo khoa học và báo cáo để chỉ sự phân loại hoặc đặc trưng trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp