Bản dịch của từ Gamble trong tiếng Việt
Gamble
Gamble (Noun)
Một hành động mạo hiểm được thực hiện với hy vọng thành công.
A risky action undertaken with the hope of success.
Many people enjoy the thrill of a gamble at the casino.
Nhiều người thích cảm giác của một trò cờ bạc tại sòng bạc.
The government regulates gambling to prevent addiction and crime.
Chính phủ quy định cờ bạc để ngăn chặn nghiện và tội phạm.
She lost all her savings due to a reckless gamble on stocks.
Cô ấy mất toàn bộ tiền tiết kiệm vì một cú đánh cổ phiếu không cẩn thận.
She enjoys a gamble at the casino on weekends.
Cô ấy thích tham gia cờ bạc tại sòng bạc vào cuối tuần.
The gamble he took on the stock market paid off.
Việc anh ta đánh cược trên thị trường chứng khoán đã thành công.
Gambling addiction can have serious social consequences.
Nghiện cờ bạc có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Kết hợp từ của Gamble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormous gamble Một mạo hiểm lớn | Taking an enormous gamble, sarah invested all her savings in the business. Liều lĩnh lớn, sarah đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào kinh doanh. |
Calculated gamble Mạo hiểm tính toán | Taking a calculated gamble, sarah invested in the new social platform. Một mục tiêu tính toán, sarah đầu tư vào nền tảng xã hội mới. |
Dangerous gamble Mạo hiểm nguy hiểm | Taking a dangerous gamble by investing all savings in a ponzi scheme. Mạo hiểm nguy hiểm bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào hệ thống ponzi. |
Bold gamble Mạo hiểm mạnh | Taking a bold gamble, sarah decided to start her own charity. Liệu lửa, sarah quyết định bắt đầu tổ chức từ thiện của riêng mình. |
Major gamble Một mạo hiểm lớn | Taking a major gamble, sarah decided to invest all her savings. Liệu cờ lớn, sarah quyết định đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình. |
Gamble (Verb)
He likes to gamble at the casino every weekend.
Anh ấy thích đánh bạc ở sòng bạc mỗi cuối tuần.
Many people gamble online for entertainment purposes.
Nhiều người đánh bạc trực tuyến vì mục đích giải trí.
Gambling can lead to financial troubles if not controlled responsibly.
Đánh bạc có thể dẫn đến rắc rối tài chính nếu không kiểm soát chặt chẽ.
Many people gamble at the casino for entertainment.
Nhiều người đánh bạc tại sòng bạc để giải trí.
He gambled all his savings on a horse race.
Anh ấy đánh cược toàn bộ tiết kiệm của mình vào một cuộc đua ngựa.
Gambling can become addictive and lead to financial problems.
Cờ bạc có thể trở nên gây nghiện và dẫn đến vấn đề tài chính.
Dạng động từ của Gamble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gamble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambling |
Họ từ
Gamble, từ tiếng Anh, có nghĩa là đặt cược vào một sự kiện không chắc chắn với hy vọng thu được lợi nhuận. Từ này có thể được sử dụng như một động từ, ví dụ: "to gamble", hoặc như một danh từ, "a gamble". Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, "gambling" trong tiếng Anh Mỹ thường chỉ hành động cá cược trong các sòng bạc, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể bao hàm cả hình thức cá cược thể thao.
Từ "gamble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamblen", có thể có liên quan đến từ "gambol" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "nhảy múa" hay "chơi đùa". Gốc Latin của nó không rõ ràng, nhưng ý nghĩa chính liên quan đến việc mạo hiểm và đặt cược. Trong lịch sử, hoạt động đánh bạc đã gắn liền với sự không chắc chắn và khả năng thắng-thua, điều này phản ánh rõ rệt trong nghĩa hiện tại của từ, thường để chỉ việc tham gia vào trò chơi hay hành động có rủi ro cao với hi vọng lợi nhuận.
Từ "gamble" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về rủi ro và quyết định tài chính. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như đầu tư hoặc trò chơi may rủi. Ngoài ra, "gamble" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và các cuộc thảo luận về đạo đức trong cờ bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp