Bản dịch của từ Gamble trong tiếng Việt

Gamble

Noun [U/C] Verb

Gamble (Noun)

gˈæmbl̩
gˈæmbl̩
01

Một hành động mạo hiểm được thực hiện với hy vọng thành công.

A risky action undertaken with the hope of success.

Ví dụ

Many people enjoy the thrill of a gamble at the casino.

Nhiều người thích cảm giác của một trò cờ bạc tại sòng bạc.

The government regulates gambling to prevent addiction and crime.

Chính phủ quy định cờ bạc để ngăn chặn nghiện và tội phạm.

She lost all her savings due to a reckless gamble on stocks.

Cô ấy mất toàn bộ tiền tiết kiệm vì một cú đánh cổ phiếu không cẩn thận.

02

Một hành vi đánh bạc.

An act of gambling.

Ví dụ

She enjoys a gamble at the casino on weekends.

Cô ấy thích tham gia cờ bạc tại sòng bạc vào cuối tuần.

The gamble he took on the stock market paid off.

Việc anh ta đánh cược trên thị trường chứng khoán đã thành công.

Gambling addiction can have serious social consequences.

Nghiện cờ bạc có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng.

Kết hợp từ của Gamble (Noun)

CollocationVí dụ

Enormous gamble

Một mạo hiểm lớn

Taking an enormous gamble, sarah invested all her savings in the business.

Liều lĩnh lớn, sarah đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào kinh doanh.

Calculated gamble

Mạo hiểm tính toán

Taking a calculated gamble, sarah invested in the new social platform.

Một mục tiêu tính toán, sarah đầu tư vào nền tảng xã hội mới.

Dangerous gamble

Mạo hiểm nguy hiểm

Taking a dangerous gamble by investing all savings in a ponzi scheme.

Mạo hiểm nguy hiểm bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào hệ thống ponzi.

Bold gamble

Mạo hiểm mạnh

Taking a bold gamble, sarah decided to start her own charity.

Liệu lửa, sarah quyết định bắt đầu tổ chức từ thiện của riêng mình.

Major gamble

Một mạo hiểm lớn

Taking a major gamble, sarah decided to invest all her savings.

Liệu cờ lớn, sarah quyết định đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình.

Gamble (Verb)

gˈæmbl̩
gˈæmbl̩
01

Thực hiện hành động mạo hiểm với hy vọng đạt được kết quả mong muốn.

Take risky action in the hope of a desired result.

Ví dụ

He likes to gamble at the casino every weekend.

Anh ấy thích đánh bạc ở sòng bạc mỗi cuối tuần.

Many people gamble online for entertainment purposes.

Nhiều người đánh bạc trực tuyến vì mục đích giải trí.

Gambling can lead to financial troubles if not controlled responsibly.

Đánh bạc có thể dẫn đến rắc rối tài chính nếu không kiểm soát chặt chẽ.

02

Chơi các trò chơi may rủi để kiếm tiền; cá cược.

Play games of chance for money; bet.

Ví dụ

Many people gamble at the casino for entertainment.

Nhiều người đánh bạc tại sòng bạc để giải trí.

He gambled all his savings on a horse race.

Anh ấy đánh cược toàn bộ tiết kiệm của mình vào một cuộc đua ngựa.

Gambling can become addictive and lead to financial problems.

Cờ bạc có thể trở nên gây nghiện và dẫn đến vấn đề tài chính.

Dạng động từ của Gamble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gamble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gambling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gamble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Gamble

Không có idiom phù hợp