Bản dịch của từ Gamble trong tiếng Việt
Gamble
Verb Noun [U/C]

Gamble(Verb)
ɡˈæmbəl
ˈɡæmbəɫ
Ví dụ
Ví dụ
Gamble(Noun)
ɡˈæmbəl
ˈɡæmbəɫ
01
Hành động cá cược, đặc biệt là vì tiền.
The act of gambling especially for money
Ví dụ
Ví dụ
Gamble

Hành động cá cược, đặc biệt là vì tiền.
The act of gambling especially for money