Bản dịch của từ Frankfurt trong tiếng Việt

Frankfurt

Noun [U/C] Noun [C]

Frankfurt (Noun)

fɹˈæŋkfɚt
fɹˈæŋkfɚt
01

Xúc xích đức thường được phục vụ trong một chiếc bánh bao.

A german sausage often served in a bun.

Ví dụ

I enjoyed a frankfurt at the social event last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chiếc frankfurt tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Many people did not like the frankfurt served at the picnic.

Nhiều người không thích chiếc frankfurt được phục vụ tại buổi dã ngoại.

Did you try the frankfurt at the community gathering yesterday?

Bạn đã thử chiếc frankfurt tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua chưa?

Frankfurt (Noun Countable)

fɹˈæŋkfɚt
fɹˈæŋkfɚt
01

Một thành phố ở đức.

A city in germany.

Ví dụ

Frankfurt is known for its vibrant social scene and diverse culture.

Frankfurt nổi tiếng với đời sống xã hội sôi động và văn hóa đa dạng.

Many people do not visit Frankfurt for its nightlife options.

Nhiều người không đến Frankfurt vì các lựa chọn cuộc sống về đêm.

Is Frankfurt the best city for social events in Germany?

Frankfurt có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Đức không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frankfurt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frankfurt

Không có idiom phù hợp