Bản dịch của từ Frankfurt trong tiếng Việt
Frankfurt

Frankfurt (Noun)
I enjoyed a frankfurt at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc frankfurt tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many people did not like the frankfurt served at the picnic.
Nhiều người không thích chiếc frankfurt được phục vụ tại buổi dã ngoại.
Did you try the frankfurt at the community gathering yesterday?
Bạn đã thử chiếc frankfurt tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua chưa?
Frankfurt (Noun Countable)
Frankfurt is known for its vibrant social scene and diverse culture.
Frankfurt nổi tiếng với đời sống xã hội sôi động và văn hóa đa dạng.
Many people do not visit Frankfurt for its nightlife options.
Nhiều người không đến Frankfurt vì các lựa chọn cuộc sống về đêm.
Is Frankfurt the best city for social events in Germany?
Frankfurt có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Đức không?
Frankfurt là một thành phố lớn tại Đức, nổi bật với vai trò là trung tâm tài chính, điểm giao thương quan trọng và là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức ngân hàng quốc tế. Thành phố này cũng nổi tiếng với triển lãm sách Frankfurt, một trong những hội chợ sách lớn nhất thế giới. Phiên âm trong tiếng Anh không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, Frankfurt có thể được nhắc đến khác nhau theo các đặc điểm dân địa phương, như cách phát âm hoặc các danh lam thắng cảnh nổi bật.
Từ "Frankfurt" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "Frank" chỉ các bộ lạc Frank phát triển mạnh trong thời kỳ Trung cổ, và "furt" có nghĩa là điểm vượt qua hoặc bến bờ, ám chỉ đến vị trí địa lý của thành phố bên sông Main. Frankfurt, được thành lập từ thế kỷ thứ IX, đã trở thành một trung tâm thương mại và tài chính quan trọng của châu Âu, hiện nay nổi bật với vai trò trong hội nghị và ngân hàng quốc tế.
Từ "Frankfurt" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến địa lý, kinh tế, và văn hóa trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong phần Reading và Listening, nơi đề cập đến các thành phố lớn hoặc trung tâm tài chính của châu Âu. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh du lịch và kinh doanh quốc tế, khi mô tả đặc điểm và vai trò của thành phố này trong nền kinh tế toàn cầu.