Bản dịch của từ Sausage trong tiếng Việt
Sausage
Sausage (Noun)
Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến, đặc biệt là với trẻ em.
Used as an affectionate form of address especially to a child.
Hey there, little sausage! How was your day at school?
Chào đó, xíu xíu! Ngày học của bạn thế nào không?
Don't be upset, sausage. We can go to the park later.
Đừng buồn, xíu xíu. Chúng ta có thể đi công viên sau này.
Is sausage your favorite nickname, or do you prefer something else?
Xíu xíu có phải là biệt danh yêu thích của bạn không, hay bạn thích cái gì khác?
Một loại thực phẩm ở dạng hình trụ gồm thịt lợn băm hoặc loại thịt khác được bọc trong da, thường được bán sống để nướng hoặc chiên trước khi ăn.
An item of food in the form of a cylindrical length of minced pork or other meat encased in a skin typically sold raw to be grilled or fried before eating.
I love eating sausage with mustard on a picnic.
Tôi thích ăn xúc xích với mù tạt khi đi dã ngoại.
Some people avoid sausage due to health concerns.
Một số người tránh xúc xích vì lý do sức khỏe.
Do you think sausage is a popular party snack?
Bạn nghĩ xúc xích là một loại món ăn nhẹ phổ biến không?
Dạng danh từ của Sausage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sausage | Sausages |
Kết hợp từ của Sausage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garlic sausage Lạp xưởng tỏi | Garlic sausage adds a unique flavor to the dish. Lạp xưởng tỏi thêm hương vị độc đáo vào món ăn. |
Vegetarian sausage Xúc xích chay | Vegetarian sausage is a popular meat alternative for health-conscious individuals. Xúc xích chay là sự lựa chọn phổ biến cho những người quan tâm đến sức khỏe. |
Blood sausage Lạp xưởng | Blood sausage is a popular dish in some cultures. Lạp xưởng là một món ăn phổ biến trong một số văn hóa. |
Pork sausage Lạp xưởng heo | I enjoy eating pork sausage for breakfast. Tôi thích ăn lạp xưởng vào bữa sáng. |
Smoked sausage Lạp xưởng | I enjoy eating smoked sausage with crackers. Tôi thích ăn xúc xích hun khói với bánh quy. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp