Bản dịch của từ Sausage trong tiếng Việt

Sausage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sausage(Noun)

sˈɔsɪdʒ
sˈɑsɪdʒ
01

Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến, đặc biệt là với trẻ em.

Used as an affectionate form of address especially to a child.

Ví dụ
02

Một loại thực phẩm ở dạng hình trụ gồm thịt lợn băm hoặc loại thịt khác được bọc trong da, thường được bán sống để nướng hoặc chiên trước khi ăn.

An item of food in the form of a cylindrical length of minced pork or other meat encased in a skin typically sold raw to be grilled or fried before eating.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sausage (Noun)

SingularPlural

Sausage

Sausages

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ