Bản dịch của từ Brute trong tiếng Việt

Brute

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brute(Adjective)

bɹˈuteɪ
bɹˈut
01

Đặc trưng bởi sự thiếu lý trí hoặc trí thông minh.

Characterized by an absence of reasoning or intelligence.

Ví dụ

Dạng tính từ của Brute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brute

Brute

-

-

Brute(Noun)

bɹˈuteɪ
bɹˈut
01

Một con vật trái ngược với con người.

An animal as opposed to a human being.

Ví dụ
02

Người hoặc động vật có hành vi bạo lực dã man.

A savagely violent person or animal.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brute (Noun)

SingularPlural

Brute

Brutes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ