Bản dịch của từ Brute trong tiếng Việt

Brute

Adjective Noun [U/C]

Brute (Adjective)

bɹˈuteɪ
bɹˈut
01

Đặc trưng bởi sự thiếu lý trí hoặc trí thông minh.

Characterized by an absence of reasoning or intelligence.

Ví dụ

His brute behavior offended everyone at the social event.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm mọi người phật ý tại sự kiện xã hội.

She avoided the brute man who always caused trouble in society.

Cô tránh xa người đàn ông thô lỗ luôn gây rắc rối trong xã hội.

Was the brute attitude of the guest inappropriate for the social gathering?

Hành vi thô lỗ của khách mời có phù hợp với buổi tụ tập xã hội không?

Dạng tính từ của Brute (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brute

Brute

-

-

Brute (Noun)

bɹˈuteɪ
bɹˈut
01

Một con vật trái ngược với con người.

An animal as opposed to a human being.

Ví dụ

Brutes are often used in stories to represent strength and power.

Thường xuyên sử dụng trong câu chuyện để biểu thị sức mạnh và quyền lực.

Humans are not brutes; they have emotions and complex thoughts.

Con người không phải là thú dữ; họ có cảm xúc và suy nghĩ phức tạp.

Are brutes capable of understanding human feelings and motivations?

Có thể thú dữ hiểu được cảm xúc và động cơ của con người không?

02

Người hoặc động vật có hành vi bạo lực dã man.

A savagely violent person or animal.

Ví dụ

The brute attacked the innocent bystanders in the park.

Kẻ dã man tấn công những người chứng kiến vô tội trong công viên.

She was relieved when the brute was finally apprehended by the police.

Cô ấy nhẹ lòng khi kẻ dã man cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ.

Did the brute leave any clues behind at the crime scene?

Kẻ dã man đã để lại dấu vết nào tại hiện trường tội phạm không?

Dạng danh từ của Brute (Noun)

SingularPlural

Brute

Brutes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brute

Không có idiom phù hợp