Bản dịch của từ Savagely trong tiếng Việt
Savagely
Adverb
Savagely (Adverb)
sˈævɪdʒli
sˈævɪdʒli
Ví dụ
The protestors acted savagely during the recent demonstration in Chicago.
Những người biểu tình đã hành động một cách tàn bạo trong cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
The community did not respond savagely to the proposed changes.
Cộng đồng không phản ứng một cách tàn bạo với những thay đổi đề xuất.
Did the crowd behave savagely at the social event last week?
Liệu đám đông có hành xử tàn bạo tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Savagely
Không có idiom phù hợp