Bản dịch của từ Sewage trong tiếng Việt
Sewage
Sewage (Noun)
The city council addressed the issue of sewage treatment.
Hội đồng thành phố giải quyết vấn đề xử lý nước thải.
The new housing development included a modern sewage system.
Dự án phát triển nhà ở mới bao gồm hệ thống thoát nước hiện đại.
The community suffered from a sewage leak in the neighborhood.
Cộng đồng gặp vấn đề rò rỉ nước thải trong khu vực.
Dạng danh từ của Sewage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sewage | - |
Kết hợp từ của Sewage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Raw sewage Nước thải nguyên sinh | The community suffered from raw sewage contamination. Cộng đồng chịu ảnh hưởng từ ô nhiễm nước thải sống. |
Treated sewage Nước thải xử lý | Treated sewage can be reused for irrigation in urban areas. Nước thải được xử lý có thể được sử dụng lại cho việc tưới tiêu ở khu vực đô thị. |
Untreated sewage Nước thải chưa xử lý | Untreated sewage pollutes rivers and harms communities. Nước thải chưa xử lý gây ô nhiễm sông và nguy hại cộng đồng. |
Họ từ
"污水" là thuật ngữ dùng để chỉ nước thải hoặc nước đã bị ô nhiễm, thường từ sinh hoạt hoặc công nghiệp, được thải ra từ các hộ gia đình và doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, "sewage" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sewage" thường liên quan đến hệ thống xử lý nước thải công cộng hơn là ở Mỹ, nơi nó có thể được đề cập đến bởi nhiều thuật ngữ kỹ thuật khác nhau.
Từ "sewage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sewer", bắt nguồn từ từ Latin "exaquarium", có nghĩa là "thoát nước". Nguyên thủy, từ này đề cập đến hệ thống thoát nước trong các thành phố cổ. Qua thời gian, "sewage" dần dần chỉ những chất thải lỏng, bao gồm nước thải sinh hoạt và công nghiệp. Việc sử dụng từ này hiện nay phản ánh quan điểm ngày càng tăng về sự cần thiết phải quản lý và xử lý nước thải để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Từ "sewage" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong môn Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề môi trường và hệ thống xử lý nước thải. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần Đọc, nhưng có thể gặp trong các bài viết về ô nhiễm và các vấn đề đô thị. Trong các bối cảnh khác, "sewage" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường, quản lý đô thị và chăm sóc sức khỏe, thường liên quan đến hệ thống xử lý nước thải và ảnh hưởng của nước thải đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp