Bản dịch của từ Sewage trong tiếng Việt
Sewage
Sewage (Noun)
The city council addressed the issue of sewage treatment.
Hội đồng thành phố giải quyết vấn đề xử lý nước thải.
The new housing development included a modern sewage system.
Dự án phát triển nhà ở mới bao gồm hệ thống thoát nước hiện đại.
The community suffered from a sewage leak in the neighborhood.
Cộng đồng gặp vấn đề rò rỉ nước thải trong khu vực.
Dạng danh từ của Sewage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sewage | - |
Kết hợp từ của Sewage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Raw sewage Nước thải nguyên sinh | The community suffered from raw sewage contamination. Cộng đồng chịu ảnh hưởng từ ô nhiễm nước thải sống. |
Treated sewage Nước thải xử lý | Treated sewage can be reused for irrigation in urban areas. Nước thải được xử lý có thể được sử dụng lại cho việc tưới tiêu ở khu vực đô thị. |
Untreated sewage Nước thải chưa xử lý | Untreated sewage pollutes rivers and harms communities. Nước thải chưa xử lý gây ô nhiễm sông và nguy hại cộng đồng. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp