Bản dịch của từ Abridge trong tiếng Việt
Abridge
Abridge (Verb)
The editor abridged the novel to fit the magazine's space.
Biên tập viên rút gọn tiểu thuyết để vừa với không gian của tạp chí.
The speech was abridged to make it suitable for the event.
Bài phát biểu đã bị rút gọn để phù hợp với sự kiện.
The documentary was abridged for a shorter broadcast time.
Bộ phim tài liệu đã bị rút gọn để phát sóng trong thời gian ngắn hơn.
The government decided to abridge the citizens' freedom of assembly.
Chính phủ quyết định rút ngắn quyền tự do tụ tập của công dân.
The organization abridged the workers' lunch break to increase productivity.
Tổ chức rút ngắn thời gian nghỉ trưa của công nhân để tăng năng suất.
The school abridged the students' recess time due to a scheduling conflict.
Trường học rút ngắn thời gian giải lao của học sinh do xung đột lịch trình.
Dạng động từ của Abridge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abridging |
Họ từ
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", có nghĩa là rút ngắn hoặc cô đọng một văn bản hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả hành động giảm bớt chiều dài của văn bản mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa và thông tin chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, "abridged" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục để chỉ phiên bản rút gọn của sách hoặc tác phẩm văn học.
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", nghĩa là "rút ngắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "abregier" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ gốc thể hiện ý nghĩa giảm bớt, một quá trình đã diễn ra liên tục trong quá trình phát triển nghĩa của từ. Hiện nay, "abridge" được sử dụng để chỉ hành động rút ngắn một tác phẩm văn học hay văn bản mà vẫn giữ lại các ý chính.
Từ "abridge" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải, do liên quan đến việc tinh giản văn bản hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc rút ngắn các tài liệu như sách hoặc bài viết để làm rõ hoặc tập trung vào nội dung chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như luật, nơi việc rút ngắn văn bản pháp lý là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp