Bản dịch của từ Abridge trong tiếng Việt

Abridge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abridge(Verb)

əbɹˈɪdʒ
əbɹˈɪdʒ
01

Rút ngắn (một cuốn sách, một bộ phim, một bài phát biểu, v.v.) mà không làm mất đi ý nghĩa.

Shorten (a book, film, speech, etc.) without losing the sense.

Ví dụ
02

Cắt bớt (một quyền hoặc đặc quyền)

Curtail (a right or privilege)

Ví dụ

Dạng động từ của Abridge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abridging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ