Bản dịch của từ Abridge trong tiếng Việt
Abridge

Abridge(Verb)
Dạng động từ của Abridge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abridge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abridged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abridged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abridges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abridging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", có nghĩa là rút ngắn hoặc cô đọng một văn bản hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả hành động giảm bớt chiều dài của văn bản mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa và thông tin chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, "abridged" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục để chỉ phiên bản rút gọn của sách hoặc tác phẩm văn học.
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", nghĩa là "rút ngắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "abregier" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ gốc thể hiện ý nghĩa giảm bớt, một quá trình đã diễn ra liên tục trong quá trình phát triển nghĩa của từ. Hiện nay, "abridge" được sử dụng để chỉ hành động rút ngắn một tác phẩm văn học hay văn bản mà vẫn giữ lại các ý chính.
Từ "abridge" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải, do liên quan đến việc tinh giản văn bản hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc rút ngắn các tài liệu như sách hoặc bài viết để làm rõ hoặc tập trung vào nội dung chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như luật, nơi việc rút ngắn văn bản pháp lý là cần thiết.
Họ từ
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", có nghĩa là rút ngắn hoặc cô đọng một văn bản hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả hành động giảm bớt chiều dài của văn bản mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa và thông tin chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, "abridged" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục để chỉ phiên bản rút gọn của sách hoặc tác phẩm văn học.
Từ "abridge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbreviare", nghĩa là "rút ngắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "abregier" trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ gốc thể hiện ý nghĩa giảm bớt, một quá trình đã diễn ra liên tục trong quá trình phát triển nghĩa của từ. Hiện nay, "abridge" được sử dụng để chỉ hành động rút ngắn một tác phẩm văn học hay văn bản mà vẫn giữ lại các ý chính.
Từ "abridge" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải, do liên quan đến việc tinh giản văn bản hoặc thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc rút ngắn các tài liệu như sách hoặc bài viết để làm rõ hoặc tập trung vào nội dung chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như luật, nơi việc rút ngắn văn bản pháp lý là cần thiết.
