Bản dịch của từ Curtail trong tiếng Việt
Curtail
Curtail (Verb)
Giảm mức độ hoặc số lượng; áp đặt một hạn chế đối với.
Reduce in extent or quantity; impose a restriction on.
The government decided to curtail public gatherings to control the spread of the virus.
Chính phủ quyết định cắt giảm các cuộc tụ tập công cộng để kiểm soát sự lây lan của virus.
The organization had to curtail its budget due to financial constraints.
Tổ chức phải cắt giảm ngân sách do hạn chế về tài chính.
The company decided to curtail work hours to improve employee well-being.
Công ty quyết định cắt giảm giờ làm việc để cải thiện sức khỏe của nhân viên.
Dạng động từ của Curtail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curtail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curtailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curtailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curtails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curtailing |
Kết hợp từ của Curtail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curtail seriously Cắt giảm nghiêm trọng | She decided to curtail her social media usage seriously. Cô ấy quyết định cắt giảm việc sử dụng mạng xã hội một cách nghiêm túc. |
Curtail severely Cắt giảm nghiêm trọng | The pandemic curtailed severely social gatherings in the city. Đại dịch đã cắt giảm nghiêm trọng các cuộc tụ tập xã hội trong thành phố. |
Curtail further Giảm bớt thêm | To curtail further spread, social distancing measures must be strictly followed. Để hạn chế sự lan rộng hơn, các biện pháp cách ly xã hội phải được tuân thủ nghiêm ngặt. |
Curtail drastically Đều dần giảm bớt | The pandemic curtailed drastically social gatherings and events. Đại dịch đã đẩy lùi mạnh mẽ các buổi tụ tập và sự kiện xã hội. |
Curtail abruptly Đột ngột cắt giảm | The pandemic curtailed social gatherings abruptly, affecting many friendships. Đại dịch đã đột ngột cắt giảm các cuộc tụ tập xã hội, ảnh hưởng đến nhiều mối quan hệ bạn bè. |
Họ từ
Từ "curtail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là giảm thiểu hoặc cắt bớt một điều gì đó, thường là quyền lợi hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "curtail" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để chỉ việc giới hạn hoặc cắt giảm một cách có tổ chức.
Từ "curtail" bắt nguồn từ tiếng Latinh "curtus", nghĩa là "ngắn lại". Nó được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "curtailer", có nghĩa là "cắt bớt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình giảm thiểu hoặc giới hạn một cái gì đó, từ nguyên gốc liên quan đến sự ngắn lại đến nghĩa hiện tại về việc làm giảm bớt hoặc giới hạn quy mô, thời gian hoặc quyền lực, thể hiện một hành động cắt giảm hoặc ngừng lại.
Từ "curtail" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải, thể hiện ý nghĩa giảm thiểu hoặc hạn chế. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc rút ngắn thời gian, ngân sách hoặc quyền hạn trong các chính sách hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "curtail" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về kinh tế, môi trường và quản lý tài nguyên, nơi việc hạn chế các yếu tố tiêu cực là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp