Bản dịch của từ Curtail trong tiếng Việt

Curtail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtail(Verb)

kˈɜːteɪl
ˈkɝteɪɫ
01

Cắt ngắn để rút ngắn

To cut short to truncate

Ví dụ
02

Giảm bớt về phạm vi hoặc số lượng nhằm đặt ra một hạn chế.

To reduce in extent or quantity to impose a restriction on

Ví dụ
03

Để giảm bớt

To lessen diminish

Ví dụ