Bản dịch của từ Curtail trong tiếng Việt

Curtail

Verb

Curtail (Verb)

kɚtˈeil
kˈɝɹteil
01

Giảm mức độ hoặc số lượng; áp đặt một hạn chế đối với.

Reduce in extent or quantity; impose a restriction on.

Ví dụ

The government decided to curtail public gatherings to control the spread of the virus.

Chính phủ quyết định cắt giảm các cuộc tụ tập công cộng để kiểm soát sự lây lan của virus.

The organization had to curtail its budget due to financial constraints.

Tổ chức phải cắt giảm ngân sách do hạn chế về tài chính.

The company decided to curtail work hours to improve employee well-being.

Công ty quyết định cắt giảm giờ làm việc để cải thiện sức khỏe của nhân viên.

Dạng động từ của Curtail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curtail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curtailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curtailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curtails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curtailing

Kết hợp từ của Curtail (Verb)

CollocationVí dụ

Curtail seriously

Cắt giảm nghiêm trọng

She decided to curtail her social media usage seriously.

Cô ấy quyết định cắt giảm việc sử dụng mạng xã hội một cách nghiêm túc.

Curtail severely

Cắt giảm nghiêm trọng

The pandemic curtailed severely social gatherings in the city.

Đại dịch đã cắt giảm nghiêm trọng các cuộc tụ tập xã hội trong thành phố.

Curtail further

Giảm bớt thêm

To curtail further spread, social distancing measures must be strictly followed.

Để hạn chế sự lan rộng hơn, các biện pháp cách ly xã hội phải được tuân thủ nghiêm ngặt.

Curtail drastically

Đều dần giảm bớt

The pandemic curtailed drastically social gatherings and events.

Đại dịch đã đẩy lùi mạnh mẽ các buổi tụ tập và sự kiện xã hội.

Curtail abruptly

Đột ngột cắt giảm

The pandemic curtailed social gatherings abruptly, affecting many friendships.

Đại dịch đã đột ngột cắt giảm các cuộc tụ tập xã hội, ảnh hưởng đến nhiều mối quan hệ bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curtail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] There are widely differing views on whether producers and retailers or consumers should be responsible for the over-packaging of products [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Curtail

Không có idiom phù hợp