Bản dịch của từ Epitomize trong tiếng Việt
Epitomize
Epitomize (Verb)
His charity work epitomizes kindness.
Công việc từ thiện của anh ấy là minh chứng hoàn hảo về lòng tốt.
Her dedication epitomizes the spirit of volunteering.
Sự tận tụy của cô ấy là biểu hiện hoàn hảo của tinh thần tình nguyện.
Their unity epitomizes community strength.
Sự đoàn kết của họ là biểu hiện hoàn hảo của sức mạnh cộng đồng.
Her speech epitomized the essence of community service.
Bài phát biểu của cô ấy tóm tắt bản chất của dịch vụ cộng đồng.
The documentary epitomizes the struggles of marginalized groups.
Bộ phim tài liệu tóm tắt những cuộc chiến đấu của các nhóm bị lãng quên.
The novel beautifully epitomizes the spirit of resilience in adversity.
Cuốn tiểu thuyết tuyệt vời tóm tắt tinh thần kiên cường giữa khó khăn.
Dạng động từ của Epitomize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Epitomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Epitomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Epitomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Epitomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Epitomizing |
Họ từ
Từ "epitomize" có nghĩa là biểu thị hoặc thể hiện một cách hoàn hảo đặc điểm, tính chất của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và nói để chỉ sự đại diện tốt nhất hoặc tinh túy của một khái niệm, hình mẫu. Phân biệt với tiếng Anh Anh, "epitomise" là dạng viết phổ biến hơn, trong khi Mỹ thường dùng "epitomize". Phát âm của chúng cũng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, vần "i" có thể được phát âm nhẹ hơn.
Từ "epitomize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epitome", nghĩa là "tóm tắt" hoặc "bản tóm lượt". Thông qua tiếng Latin "epitoma", từ này đã được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngữ nghĩa hiện tại của "epitomize" chỉ việc thể hiện hoặc minh họa một đặc điểm hay tính chất nào đó một cách tiêu biểu. Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chắt lọc và cô đọng tinh túy, tạo thành một hình mẫu dễ nhận biết.
"epitomize" là một từ được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích văn học hoặc các nghiên cứu case study. Ngoài ra, nó cũng được dùng để mô tả những ví dụ điển hình trong các tình huống giải thích hoặc thảo luận về các khái niệm hoặc đặc điểm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp