Bản dịch của từ Epitomize trong tiếng Việt

Epitomize

Verb

Epitomize (Verb)

ɪpˈɪɾəmˌɑɪz
ɪpˈɪɾəmˌɑɪz
01

Hãy là một ví dụ hoàn hảo về.

Be a perfect example of.

Ví dụ

His charity work epitomizes kindness.

Công việc từ thiện của anh ấy là minh chứng hoàn hảo về lòng tốt.

Her dedication epitomizes the spirit of volunteering.

Sự tận tụy của cô ấy là biểu hiện hoàn hảo của tinh thần tình nguyện.

Their unity epitomizes community strength.

Sự đoàn kết của họ là biểu hiện hoàn hảo của sức mạnh cộng đồng.

02

Đưa ra một bản tóm tắt của (một tác phẩm bằng văn bản)

Give a summary of a written work.

Ví dụ

Her speech epitomized the essence of community service.

Bài phát biểu của cô ấy tóm tắt bản chất của dịch vụ cộng đồng.

The documentary epitomizes the struggles of marginalized groups.

Bộ phim tài liệu tóm tắt những cuộc chiến đấu của các nhóm bị lãng quên.

The novel beautifully epitomizes the spirit of resilience in adversity.

Cuốn tiểu thuyết tuyệt vời tóm tắt tinh thần kiên cường giữa khó khăn.

Dạng động từ của Epitomize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Epitomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Epitomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Epitomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Epitomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Epitomizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epitomize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epitomize

Không có idiom phù hợp