Bản dịch của từ Abstruse trong tiếng Việt

Abstruse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstruse (Adjective)

əbstɹˈus
æbstɹˈus
01

Khó để hiểu; mơ hồ.

Difficult to understand obscure.

Ví dụ

The abstruse concept of quantum physics baffled the students.

Khái niệm phức tạp về vật lý lượng tử làm cho sinh viên bối rối.

The abstruse language used in the legal document confused many people.

Ngôn ngữ phức tạp được sử dụng trong tài liệu pháp lý làm cho nhiều người bối rối.

The abstruse reasoning behind the decision was not easily understood.

Lý do phức tạp đằng sau quyết định không dễ hiểu.

Dạng tính từ của Abstruse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abstruse

Khó hiểu

More abstruse

Khó hiểu hơn

Most abstruse

Khó hiểu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstruse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstruse

Không có idiom phù hợp