Bản dịch của từ Abstruse trong tiếng Việt
Abstruse
Abstruse (Adjective)
Khó để hiểu; mơ hồ.
The abstruse concept of quantum physics baffled the students.
Khái niệm phức tạp về vật lý lượng tử làm cho sinh viên bối rối.
The abstruse language used in the legal document confused many people.
Ngôn ngữ phức tạp được sử dụng trong tài liệu pháp lý làm cho nhiều người bối rối.
The abstruse reasoning behind the decision was not easily understood.
Lý do phức tạp đằng sau quyết định không dễ hiểu.
Dạng tính từ của Abstruse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abstruse Khó hiểu | More abstruse Khó hiểu hơn | Most abstruse Khó hiểu nhất |
Họ từ
Từ "abstruse" có nghĩa là khó hiểu, sâu sắc đến mức không dễ tiếp cận, thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, khái niệm hoặc lý thuyết phức tạp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, giọng Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'u' hơn một chút. "Abstruse" thường được sử dụng trong văn phong học thuật, chỉ những chủ đề có tính chất trừu tượng hoặc khó khăn trong việc lý giải.
Từ "abstruse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstrusus", nghĩa là "khó hiểu" hoặc "ẩn giấu", từ gốc "abstruere", có nghĩa là "che giấu". Từ này đã được nhập khẩu vào tiếng Anh vào thế kỷ XVII. Kết nối với nghĩa hiện tại, "abstruse" mô tả những khái niệm hoặc tư tưởng khó nắm bắt, thường liên quan đến tri thức cao siêu hoặc kỹ thuật, phản ánh tính chất phức tạp và không dễ tiếp cận của các vấn đề này.
Từ "abstruse" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài thi Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các chủ đề học thuật hoặc triết lý phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, "abstruse" thường được dùng để mô tả các khái niệm, lý thuyết hoặc văn bản khó hiểu, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, triết học, và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp