Bản dịch của từ Disengage trong tiếng Việt

Disengage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disengage(Verb)

dˈaɪsɪnɡˌeɪdʒ
ˈdaɪzɪnɡɪdʒ
01

Giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc nghĩa vụ

To free from engagement or obligation

Ví dụ
02

Giải phóng hoặc tách ra

To release or detach

Ví dụ
03

Ngừng tham gia vào một việc gì đó

To stop being involved in something

Ví dụ