Bản dịch của từ Disengage trong tiếng Việt
Disengage
Disengage (Noun)
Một phong trào thảnh thơi.
She made a quick disengage from the conversation.
Cô ấy nhanh chóng rút lui khỏi cuộc trò chuyện.
His disengage from the group was unexpected.
Việc anh ấy rời khỏi nhóm thật bất ngờ.
The disengage led to awkward silence.
Việc rút lui dẫn đến sự im lặng khó xử.
Dạng danh từ của Disengage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disengage | Disengages |
Disengage (Verb)
During the heated argument, she tried to disengage from the conversation.
Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô ấy đã cố gắng rút lui khỏi cuộc trò chuyện.
It is essential to know how to disengage from toxic relationships.
Điều cần thiết là phải biết cách thoát khỏi những mối quan hệ độc hại.
He attempted to disengage from the group to avoid further conflict.
Anh ấy đã cố gắng tách khỏi nhóm để tránh xung đột thêm.
The peace treaty required countries to disengage their forces from the border.
Hiệp ước hòa bình yêu cầu các nước rút lực lượng khỏi biên giới.
The military decided to disengage from the conflict to avoid escalation.
Quân đội quyết định rút lui khỏi cuộc xung đột để tránh leo thang.
It is essential to disengage from arguments to maintain healthy relationships.
Điều cần thiết là rút lui khỏi các cuộc tranh luận để duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
In social settings, it's important to disengage from your phone.
Trong môi trường xã hội, điều quan trọng là bạn phải ngừng sử dụng điện thoại.
She tried to disengage from the conversation politely.
Cô ấy đã cố gắng thoát khỏi cuộc trò chuyện một cách lịch sự.
It's hard to disengage from social media when it's so addictive.
Thật khó để thoát khỏi mạng xã hội khi nó quá gây nghiện.
Dạng động từ của Disengage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disengage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disengaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disengaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disengages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disengaging |
Họ từ
Từ "disengage" trong tiếng Anh có nghĩa là thoát ra, tách rời hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động hay tình huống nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, "disengage" thường có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến thuật hơn. Từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực khác nhau như tâm lý học, kỹ thuật, và giáo dục.
Từ "disengage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desengager", kết hợp từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và động từ "engage" từ tiếng Latin "inaggere", nghĩa là "dính vào". Lịch sử từ này phản ánh hành động tách rời khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "disengage" mang ý nghĩa rút lui hoặc không tham gia, thể hiện sự ngắt kết nối, phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giải phóng hoặc tách ra.
Từ "disengage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc tách rời hoặc cắt đứt mối quan hệ, có thể áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục hoặc quản lý. Ngoài ra, "disengage" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội, khi nói đến việc giảm bớt sự chú ý hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp