Bản dịch của từ Conceptualize trong tiếng Việt

Conceptualize

Verb

Conceptualize (Verb)

kn̩sˈɛptʃuəlˌɑɪz
kn̩sˌɛptʃˌuəlˌɑɪz
01

Hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về (cái gì đó)

Form a concept or idea of (something)

Ví dụ

Teenagers often struggle to conceptualize complex social issues.

Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc khái niệm hóa các vấn đề xã hội phức tạp.

The workshop aimed to help participants conceptualize innovative solutions.

Hội thảo nhằm giúp người tham gia khái niệm hóa các giải pháp đổi mới.

Teachers encourage students to conceptualize the impact of their actions.

Giáo viên khuyến khích học sinh khái niệm hóa tác động của hành động của mình.

Dạng động từ của Conceptualize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceptualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceptualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceptualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceptualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceptualizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceptualize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualize

Không có idiom phù hợp