Bản dịch của từ Conceptualize trong tiếng Việt
Conceptualize
Conceptualize (Verb)
Teenagers often struggle to conceptualize complex social issues.
Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc khái niệm hóa các vấn đề xã hội phức tạp.
The workshop aimed to help participants conceptualize innovative solutions.
Hội thảo nhằm giúp người tham gia khái niệm hóa các giải pháp đổi mới.
Teachers encourage students to conceptualize the impact of their actions.
Giáo viên khuyến khích học sinh khái niệm hóa tác động của hành động của mình.
Dạng động từ của Conceptualize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualizing |
Họ từ
Từ "conceptualize" có nghĩa là hình thành hoặc phát triển một khái niệm hoặc ý tưởng trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghiên cứu khoa học. Phiên bản Britanic "conceptualise" và phiên bản Mỹ "conceptualize" có sự khác biệt chủ yếu ở cách viết (thêm "s" hay "z"). Mặc dù cách phát âm tương tự, sự sử dụng của hai phiên bản này đều hướng tới việc diễn tả quá trình tư duy trừu tượng và hình thành ý tưởng.
Từ "conceptualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", có nghĩa là "khái niệm" hoặc "ý tưởng", kết hợp với hậu tố "-ize" biểu thị hành động. Khái niệm này đã được phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, phản ánh khả năng hình thành và phát triển những suy nghĩ trừu tượng hoặc khái niệm trong tâm trí. Hiện nay, "conceptualize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo để chỉ quá trình hình thành ý tưởng hoặc kế hoạch.
Từ "conceptualize" thường xuất hiện không nhiều trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể thấy được trong những ngữ cảnh liên quan đến tư duy phản biện và phân tích. Thường được dùng trong các cuộc thảo luận học thuật, giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, hoặc trong nghiên cứu phát triển lý thuyết. Từ này thể hiện quá trình hình thành và làm rõ các khái niệm trừu tượng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp