Bản dịch của từ Ratiocination trong tiếng Việt

Ratiocination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratiocination (Noun)

ɹæʃiɑsənˈeɪʃn
ɹæʃiɑsənˈeɪʃn
01

Suy nghĩ hoặc lý luận chính xác, hợp lý và hợp lý.

Thought or reasoning that is exact valid and rational.

Ví dụ

Her ratiocination led to a logical solution to the problem.

Suy luận của cô ấy dẫn đến một giải pháp logic cho vấn đề.

In social discussions, ratiocination is crucial for making informed decisions.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, suy luận rất quan trọng để đưa ra quyết định có căn cứ.

The professor's ratiocination in the lecture was clear and convincing.

Suy luận của giáo sư trong bài giảng rõ ràng và thuyết phục.

02

Lý luận, suy luận có chủ ý; hoạt động hoặc quá trình suy luận.

Reasoning conscious deliberate inference the activity or process of reasoning.

Ví dụ

Her ratiocination led her to a logical conclusion.

Suy luận của cô ấy dẫn đến một kết luận logic.

The detective's ratiocination helped solve the complex case.

Suy luận của thám tử giúp giải quyết vụ án phức tạp.

Logical ratiocination is essential in problem-solving processes.

Suy luận logic là cần thiết trong quá trình giải quyết vấn đề.

03

Một đề xuất được đưa ra bởi suy nghĩ như vậy.

A proposition arrived at by such thought.

Ví dụ

Her ratiocination led her to a logical conclusion about the issue.

Suy luận của cô ấy dẫn cô ấy đến kết luận hợp lý về vấn đề.

The detective's ratiocination helped solve the mysterious crime case quickly.

Suy luận của thám tử giúp giải quyết vụ án huyền bí nhanh chóng.

Logical ratiocination is crucial in making important social decisions.

Suy luận logic rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định xã hội quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ratiocination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratiocination

Không có idiom phù hợp