Bản dịch của từ Ratiocination trong tiếng Việt
Ratiocination
Ratiocination (Noun)
Her ratiocination led to a logical solution to the problem.
Suy luận của cô ấy dẫn đến một giải pháp logic cho vấn đề.
In social discussions, ratiocination is crucial for making informed decisions.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, suy luận rất quan trọng để đưa ra quyết định có căn cứ.
The professor's ratiocination in the lecture was clear and convincing.
Suy luận của giáo sư trong bài giảng rõ ràng và thuyết phục.
Lý luận, suy luận có chủ ý; hoạt động hoặc quá trình suy luận.
Reasoning conscious deliberate inference the activity or process of reasoning.
Her ratiocination led her to a logical conclusion.
Suy luận của cô ấy dẫn đến một kết luận logic.
The detective's ratiocination helped solve the complex case.
Suy luận của thám tử giúp giải quyết vụ án phức tạp.
Logical ratiocination is essential in problem-solving processes.
Suy luận logic là cần thiết trong quá trình giải quyết vấn đề.
Một đề xuất được đưa ra bởi suy nghĩ như vậy.
A proposition arrived at by such thought.
Her ratiocination led her to a logical conclusion about the issue.
Suy luận của cô ấy dẫn cô ấy đến kết luận hợp lý về vấn đề.
The detective's ratiocination helped solve the mysterious crime case quickly.
Suy luận của thám tử giúp giải quyết vụ án huyền bí nhanh chóng.
Logical ratiocination is crucial in making important social decisions.
Suy luận logic rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định xã hội quan trọng.
Họ từ
Ratiocination là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình suy nghĩ logic và phân tích để đi đến kết luận hoặc giải quyết vấn đề. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratiocinari", có nghĩa là "suy diễn". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ratiocination được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa đen hay diễn đạt. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc triết học, nhấn mạnh tính chất lý luận và phân tích.
Từ "ratiocination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratiocinatio", được hình thành từ động từ "ratiocinari", có nghĩa là "suy luận". Truyền thống triết học La Mã đã nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận và phán đoán trong tư duy. Trong sử dụng hiện nay, "ratiocination" chỉ việc suy nghĩ và lập luận một cách có hệ thống, phản ánh sự kết nối giữa nguyên tắc lý thuyết và thực tiễn trong trí tuệ con người.
Từ "ratiocination" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần viết và nói khi thảo luận về lý luận hoặc quy trình tư duy phân tích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong triết học và tâm lý học để mô tả khả năng suy luận và phân tích. Từ ngữ này thường gắn liền với các chủ đề trí tuệ nhân tạo và khoa học nhận thức, nơi khả năng suy luận được xem xét trong các mô hình học máy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp