Bản dịch của từ Rational trong tiếng Việt
Rational

Rational(Adjective)
Dựa trên hoặc phù hợp với lý trí hoặc logic.
Based on or in accordance with reason or logic.
(của một số, số lượng hoặc biểu thức) có thể biểu thị được hoặc chứa các đại lượng có thể biểu thị được, dưới dạng tỷ lệ của các số nguyên.
(of a number, quantity, or expression) expressible, or containing quantities which are expressible, as a ratio of whole numbers.
Dạng tính từ của Rational (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Rational Hữu tỷ | More rational Hợp lý hơn | Most rational Hữu tỷ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rational" thuộc về tính từ, có nghĩa là hợp lý, tỉnh táo hoặc có lý trí. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, "rational" thường được dùng để mô tả hành động hoặc quyết định dựa trên lý lẽ hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Phiên âm Mỹ là /ˈræʃənl/, trong khi phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa và cách dùng.
Từ "rational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí" hoặc "biết suy nghĩ". Từ này được hình thành từ "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán". Trong lịch sử, khái niệm lý trí được liên kết chặt chẽ với triết học cổ đại, đặc biệt là trong công trình của Aristotle. Hiện nay, "rational" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ dựa trên lý trí, logic và căn cứ vững chắc, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về vai trò của lý trí trong quyết định.
Từ "rational" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện lập luận logic và hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "rational" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và kinh tế học để miêu tả hành vi hoặc quyết định dựa trên lý trí thay vì cảm xúc. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của từ này trong việc phân tích và đánh giá các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn.
Họ từ
Từ "rational" thuộc về tính từ, có nghĩa là hợp lý, tỉnh táo hoặc có lý trí. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, "rational" thường được dùng để mô tả hành động hoặc quyết định dựa trên lý lẽ hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Phiên âm Mỹ là /ˈræʃənl/, trong khi phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa và cách dùng.
Từ "rational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí" hoặc "biết suy nghĩ". Từ này được hình thành từ "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán". Trong lịch sử, khái niệm lý trí được liên kết chặt chẽ với triết học cổ đại, đặc biệt là trong công trình của Aristotle. Hiện nay, "rational" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ dựa trên lý trí, logic và căn cứ vững chắc, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về vai trò của lý trí trong quyết định.
Từ "rational" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện lập luận logic và hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "rational" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và kinh tế học để miêu tả hành vi hoặc quyết định dựa trên lý trí thay vì cảm xúc. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của từ này trong việc phân tích và đánh giá các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn.
