Bản dịch của từ Rational trong tiếng Việt
Rational
Rational (Adjective)
Dựa trên hoặc phù hợp với lý trí hoặc logic.
Based on or in accordance with reason or logic.
Rational decisions in social policies benefit the community.
Các quyết định hợp lý trong các chính sách xã hội mang lại lợi ích cho cộng đồng.
She made a rational choice to join the social welfare organization.
Cô đã đưa ra lựa chọn hợp lý để tham gia tổ chức phúc lợi xã hội.
The government's rational approach to social issues improved living conditions.
Cách tiếp cận hợp lý của chính phủ đối với các vấn đề xã hội đã cải thiện điều kiện sống.
(của một số, số lượng hoặc biểu thức) có thể biểu thị được hoặc chứa các đại lượng có thể biểu thị được, dưới dạng tỷ lệ của các số nguyên.
(of a number, quantity, or expression) expressible, or containing quantities which are expressible, as a ratio of whole numbers.
The rational decision to donate to charity is based on facts.
Quyết định hợp lý để quyên góp cho tổ chức từ thiện dựa trên thực tế.
The rational approach to conflict resolution involves listening and compromise.
Cách tiếp cận hợp lý để giải quyết xung đột bao gồm việc lắng nghe và thỏa hiệp.
She made a rational choice to pursue a career in social work.
Cô đã đưa ra một lựa chọn hợp lý để theo đuổi sự nghiệp công tác xã hội.
Dạng tính từ của Rational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rational Hữu tỷ | More rational Hợp lý hơn | Most rational Hữu tỷ nhất |
Kết hợp từ của Rational (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Apparently rational Hợp lý, có vẻ hợp lý | Her decision to volunteer at the community center seemed apparently rational. Quyết định của cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng dường như hợp lý. |
Completely rational Hoàn toàn lý trí | His decision to volunteer was completely rational and selfless. Quyết định của anh ấy tự nguyện hoàn toàn hợp lý và vô tư. |
Highly rational Rất hợp lý | He made a highly rational decision to join the charity event. Anh ta đã đưa ra quyết định rất hợp lý khi tham gia sự kiện từ thiện. |
Perfectly rational Hoàn toàn hợp lý | Her decision to volunteer was perfectly rational. Quyết định của cô ấy tham gia tình nguyện hoàn toàn hợp lý. |
Essentially rational Vốn lý trí | The social experiment was essentially rational in its approach. Cuộc thí nghiệm xã hội về cơ bản là hợp lý trong cách tiếp cận của mình. |
Họ từ
Từ "rational" thuộc về tính từ, có nghĩa là hợp lý, tỉnh táo hoặc có lý trí. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, "rational" thường được dùng để mô tả hành động hoặc quyết định dựa trên lý lẽ hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Phiên âm Mỹ là /ˈræʃənl/, trong khi phiên âm Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa và cách dùng.
Từ "rational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí" hoặc "biết suy nghĩ". Từ này được hình thành từ "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán". Trong lịch sử, khái niệm lý trí được liên kết chặt chẽ với triết học cổ đại, đặc biệt là trong công trình của Aristotle. Hiện nay, "rational" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ dựa trên lý trí, logic và căn cứ vững chắc, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về vai trò của lý trí trong quyết định.
Từ "rational" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện lập luận logic và hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, "rational" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và kinh tế học để miêu tả hành vi hoặc quyết định dựa trên lý trí thay vì cảm xúc. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của từ này trong việc phân tích và đánh giá các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp