Bản dịch của từ Chanting trong tiếng Việt
Chanting
Chanting (Verb)
They were chanting slogans during the protest.
Họ hô khẩu hiệu trong cuộc biểu tình.
She never enjoys chanting in crowded places.
Cô ấy không bao giờ thích hô lên ở nơi đông người.
Are they planning to start chanting at the rally?
Họ có dự định bắt đầu hô lên tại cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Chanting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chanting |
Chanting (Noun)
Hành động hoặc thực hành lặp lại hoặc hét lên các từ hoặc âm thanh trong một nhóm, thường có nhịp điệu cụ thể, như một phần của nghi lễ tôn giáo hoặc phản đối.
The action or practice of repeating or shouting words or sounds in a group often with a particular rhythm as a part of a religious ceremony or protest.
Chanting is common in religious rituals.
Việc hát lên thường xuyên trong các nghi lễ tôn giáo.
Not everyone enjoys the chanting during protests.
Không phải ai cũng thích việc hát lên trong các cuộc biểu tình.
Do you think chanting can create a sense of unity?
Bạn có nghĩ việc hát lên có thể tạo ra cảm giác đoàn kết không?
Họ từ
Chanting là một hoạt động phát âm lặp đi lặp lại các âm thanh hoặc từ ngữ, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, thiền định, hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh, "chanting" được sử dụng giống nhau ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói có thể điều chỉnh âm sắc và nhịp điệu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và cảm xúc mà họ muốn truyền tải.
Từ "chanting" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cantare", nghĩa là "hát" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này chuyển thành "chanter", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử của chanting liên quan đến các nghi lễ tôn giáo và văn hóa, nơi âm nhạc và lời nói được kết hợp để truyền tải ý nghĩa thiêng liêng. Ngày nay, "chanting" không chỉ đề cập đến việc hát mà còn thể hiện sự lặp lại một cách có quy luật, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và thiền định.
Từ "chanting" thể hiện tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện cao hơn trong phần Listening và Speaking, khi thường liên quan đến các hoạt động tập thể hoặc biểu diễn văn hóa. Trong phần Writing và Reading, từ này ít xuất hiện hơn, thường chỉ trong bối cảnh văn hóa hoặc tôn giáo. "Chanting" thường mô tả các hoạt động như cầu nguyện, lễ hội hay thể thao, nơi con người cùng nhau phát ra âm thanh hoặc ca hát trong mục đích cổ động, thiêng liêng hoặc gắn kết cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất