Bản dịch của từ Chanting trong tiếng Việt
Chanting
Noun [U/C] Verb

Chanting(Noun)
tʃˈɑːntɪŋ
ˈtʃæntɪŋ
01
Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự nhiệt tình trong bài hát
An expression of joy or enthusiasm in song
Ví dụ
Ví dụ
Chanting(Verb)
tʃˈɑːntɪŋ
ˈtʃæntɪŋ
Ví dụ
