Bản dịch của từ Chanting trong tiếng Việt

Chanting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chanting(Noun)

tʃˈɑːntɪŋ
ˈtʃæntɪŋ
01

Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự nhiệt tình trong bài hát

An expression of joy or enthusiasm in song

Ví dụ
02

Hành động hát hoặc ngâm thơ một cách nhịp nhàng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.

The act of singing or reciting words in a rhythmic way especially in a religious context

Ví dụ
03

Một cụm từ hoặc giai điệu lặp đi lặp lại theo nhịp điệu.

A repeated rhythmic phrase or melody

Ví dụ

Chanting(Verb)

tʃˈɑːntɪŋ
ˈtʃæntɪŋ
01

Hành động hát hoặc ngâm nga những lời nói theo một nhịp điệu, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

Present participle of chant meaning to sing or recite in a rhythmic manner

Ví dụ
02

Một câu nhạc hoặc giai điệu được lặp lại với nhịp điệu.

To sing a chant

Ví dụ
03

Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự hưng phấn trong bài hát

To repeat a phrase or series of words in a rhythmic manner

Ví dụ