Bản dịch của từ Chant trong tiếng Việt
Chant

Chant (Noun)
The crowd started a rhythmic chant during the protest.
Đám đông bắt đầu hô vang nhịp nhàng trong cuộc biểu tình.
The football fans sang a chant to support their team.
Những người hâm mộ bóng đá đã hát một bài thánh ca để ủng hộ đội của họ.
The religious ceremony included a beautiful chant.
Buổi lễ tôn giáo bao gồm một bài thánh ca hay.
During the protest, the crowd started a powerful chant.
Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu hô vang mạnh mẽ.
The chant of unity echoed through the social movement.
Tiếng hô đoàn kết vang vọng khắp phong trào xã hội.
The rhythmic chant energized the participants in the social gathering.
Tiếng hô vang nhịp nhàng tiếp thêm sinh lực cho những người tham gia cuộc tụ họp xã hội.
Dạng danh từ của Chant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chant | Chants |
Kết hợp từ của Chant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ritual chant Lễ hát | The tribe performed a ritual chant during the harvest festival. Bộ tộc thực hiện lễ cầu hòa trong lễ hội thu hoạch. |
Gregorian chant Thánh ca gregorian | The gregorian chant is a form of medieval liturgical music. Gregorian chant là một hình thức âm nhạc lễ cổ điển. |
Football chant Khúc hát bóng đá | The football chant echoed through the stadium, uniting fans in support. Bản hát bóng đá vang qua sân vận động, đoàn kết người hâm mộ. |
Traditional chant Hát truyền thống | The community gathered to perform a traditional chant during the festival. Cộng đồng tụ tập để thực hiện một trình diễn truyền thống trong lễ hội. |
Chant (Verb)
Nói hoặc hét lên nhiều lần với giọng điệu như một bài hát.
Say or shout repeatedly in a sing-song tone.
The protesters chanted slogans outside the government building.
Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The crowd chanted the team's name during the match.
Đám đông hô vang tên đội trong trận đấu.
The students chanted in unison at the school assembly.
Học sinh đồng thanh hô vang tại hội trường.
Dạng động từ của Chant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chanting |
Họ từ
Từ "chant" chỉ hành động hát hoặc niệm một câu hoặc đoạn văn với nhịp điệu đều đặn, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, lễ hội, hoặc vào lúc cầu nguyện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Ở tiếng Anh Mỹ, "chant" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang tính nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh dân gian.
Từ "chant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cantare", có nghĩa là "hát". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "chanter" trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Thông qua quá trình chuyển tiếp, từ này đã giữ nguyên nghĩa gốc liên quan đến hành động hát hoặc phát biểu một cách nhịp nhàng. Hiện nay, "chant" thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại một giai điệu hoặc câu từ, đặc biệt trong các bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ.
Từ "chant" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến các hoạt động văn hóa hoặc tôn giáo. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo mô tả truyền thống hoặc phong tục. Ngoài ra, "chant" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục thể chất, lễ hội, hoặc các buổi tập trung có tính chất cộng đồng, thể hiện sự hòa nhịp và tinh thần đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
