Bản dịch của từ Chant trong tiếng Việt
Chant
Noun [U/C] Verb

Chant(Noun)
ʃˈɑːnt
ˈtʃænt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tác phẩm âm nhạc được sáng tác để hát, đặc biệt là để ca ngợi hoặc ăn mừng.
A piece of music composed for singing especially in praise or celebration
Ví dụ
Chant(Verb)
ʃˈɑːnt
ˈtʃænt
Ví dụ
Ví dụ
03
Để hát hoặc nói một bài thánh ca, đặc biệt theo cách lặp đi lặp lại và có nhịp điệu.
To sing or say a chant or hymn especially in a repetitive and rhythmic way
Ví dụ
