Bản dịch của từ Intone trong tiếng Việt
Intone

Intone (Verb)
The speaker intoned the announcements in a monotone voice.
Người phát ngôn truyền bá bằng giọng nói đơn điệu.
She intones the traditional songs during social gatherings.
Cô ấy hát những bài hát truyền thống trong các buổi tụ tập xã hội.
The priest intoned the prayers at the social event.
Thầy tu ngâm thần chú trong sự kiện xã hội.
She intoned the ancient prayer during the ceremony.
Cô ấy hát lên lời cầu nguyện cổ xưa trong buổi lễ.
The monk intones chants in the monastery every evening.
Nhà sư hát lên những bài kinh trong tu viện mỗi tối.
Dạng động từ của Intone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoning |
Họ từ
"Intone" là một động từ có nghĩa là phát âm hoặc đọc với giọng điệu cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc thi ca. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh-Anh thường nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. "Intone" thường được sử dụng để mô tả hành động đọc một cách trang trọng hoặc nghiêm túc, như khi công bố hay trình bày.
Từ "intone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intonare", bao gồm "in-" (vào) và "tonare" (gầm, vang). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc phát ra âm thanh lớn, thường liên quan đến âm nhạc hoặc lời nói. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc phát âm một cách có âm điệu hoặc nhấn mạnh. Ngày nay, "intone" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ cách nói và biểu đạt cảm xúc qua giọng điệu.
Từ "intone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi việc sử dụng ngữ điệu thể hiện cảm xúc có thể xảy ra. Trong các ngữ cảnh khác, "intone" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật, chỉ hành động phát âm hoặc ngân nga một cách rõ ràng và có cảm xúc, thường liên quan đến thơ ca hoặc kịch. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống cần truyền đạt thông điệp một cách trang trọng hoặc nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp