Bản dịch của từ Rastafari trong tiếng Việt
Rastafari
Noun [U/C]

Rastafari(Noun)
rˌaːstɐfˈɑːri
ˈræstəˈfɑri
Ví dụ
02
Một thành viên của một phong trào tôn giáo và xã hội ra đời ở Jamaica vào những năm 1930, nhấn mạnh việc sử dụng thiêng liêng của cây cần sa và việc hồi hương của người dân gốc Phi.
A member of a religious and social movement that originated in Jamaica in the 1930s emphasizing the spiritual use of cannabis and the repatriation of the African diaspora
Ví dụ
