Bản dịch của từ Overriding trong tiếng Việt
Overriding
Overriding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ghi đè.
Present participle and gerund of override.
She was praised for overriding the negative comments with positivity.
Cô ấy đã được khen ngợi vì vượt qua những bình luận tiêu cực bằng tích cực.
John's kindness was seen as overriding any past disagreements within the group.
Sự tốt bụng của John được coi là vượt trội so với bất kỳ sự bất đồng nào trong nhóm.
The community's unity was crucial in overriding the challenges they faced.
Sự đoàn kết của cộng đồng rất quan trọng trong việc vượt qua những thách thức họ đối mặt.
Dạng động từ của Overriding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Override |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overrode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overriding |
Họ từ
"Overriding" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lập trình và quản lý để chỉ hành động mà một phương thức hoặc quyền hạn trong một hệ thống có thể thay thế hoặc làm mất hiệu lực một phương thức hay quyền hạn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˌoʊ.vərˈraɪ.dɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Overriding" có thể được sử dụng để chỉ tính ưu tiên trong các quyết định, ví dụ như trong pháp luật và quy trình quản lý.
Từ "overriding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "override", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "trên" và động từ "ride" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīdan" nghĩa là "cưỡi". Trong quá trình phát triển, "overriding" mang ý nghĩa "vượt lên trên" hoặc "đè bẹp", thể hiện sự ưu tiên hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm điều chỉnh hoặc thao túng quyền lực trong các hệ thống, như trong lập trình hoặc quản lý.
Từ "overriding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người làm bài cần thể hiện ý kiến hoặc ưu tiên các vấn đề quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "overriding" thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc, lý thuyết hoặc quyết định có tính ưu thế hơn các yếu tố khác. Trong sinh hoạt, từ này xuất hiện trong các thảo luận về quyết định chính trị, quản lý hoặc đạo đức, thể hiện quyền lực hay ưu tiên trong lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp