Bản dịch của từ Overriding trong tiếng Việt
Overriding

Overriding(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ghi đè.
Present participle and gerund of override.
Dạng động từ của Overriding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Override |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overrode |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overridden |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrides |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overriding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Overriding" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lập trình và quản lý để chỉ hành động mà một phương thức hoặc quyền hạn trong một hệ thống có thể thay thế hoặc làm mất hiệu lực một phương thức hay quyền hạn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˌoʊ.vərˈraɪ.dɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Overriding" có thể được sử dụng để chỉ tính ưu tiên trong các quyết định, ví dụ như trong pháp luật và quy trình quản lý.
Từ "overriding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "override", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "trên" và động từ "ride" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīdan" nghĩa là "cưỡi". Trong quá trình phát triển, "overriding" mang ý nghĩa "vượt lên trên" hoặc "đè bẹp", thể hiện sự ưu tiên hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm điều chỉnh hoặc thao túng quyền lực trong các hệ thống, như trong lập trình hoặc quản lý.
Từ "overriding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người làm bài cần thể hiện ý kiến hoặc ưu tiên các vấn đề quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "overriding" thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc, lý thuyết hoặc quyết định có tính ưu thế hơn các yếu tố khác. Trong sinh hoạt, từ này xuất hiện trong các thảo luận về quyết định chính trị, quản lý hoặc đạo đức, thể hiện quyền lực hay ưu tiên trong lựa chọn.
Họ từ
"Overriding" là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lập trình và quản lý để chỉ hành động mà một phương thức hoặc quyền hạn trong một hệ thống có thể thay thế hoặc làm mất hiệu lực một phương thức hay quyền hạn khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˌoʊ.vərˈraɪ.dɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Overriding" có thể được sử dụng để chỉ tính ưu tiên trong các quyết định, ví dụ như trong pháp luật và quy trình quản lý.
Từ "overriding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "override", được cấu thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "trên" và động từ "ride" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīdan" nghĩa là "cưỡi". Trong quá trình phát triển, "overriding" mang ý nghĩa "vượt lên trên" hoặc "đè bẹp", thể hiện sự ưu tiên hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm điều chỉnh hoặc thao túng quyền lực trong các hệ thống, như trong lập trình hoặc quản lý.
Từ "overriding" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người làm bài cần thể hiện ý kiến hoặc ưu tiên các vấn đề quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "overriding" thường được sử dụng để chỉ những nguyên tắc, lý thuyết hoặc quyết định có tính ưu thế hơn các yếu tố khác. Trong sinh hoạt, từ này xuất hiện trong các thảo luận về quyết định chính trị, quản lý hoặc đạo đức, thể hiện quyền lực hay ưu tiên trong lựa chọn.
