Bản dịch của từ Override trong tiếng Việt
Override

Override(Noun)
Một thiết bị để tạm dừng chức năng tự động trên máy.
A device for suspending an automatic function on a machine.
Việc hủy bỏ một quyết định bằng cách sử dụng thẩm quyền hoặc giành được phiếu bầu.
A cancellation of a decision by exertion of authority or winning of votes.
Dạng danh từ của Override (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Override | Overrides |
Override(Verb)
Dạng động từ của Override (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Override |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overrode |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overridden |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrides |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overriding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "override" có nghĩa cơ bản là "vượt qua", "đè lên" hoặc "bỏ qua". Trong tiếng Anh, "override" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "override" thường chỉ hành động thay thế hoặc điều chỉnh chức năng mặc định trong lập trình. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, luật pháp, và quản lý.
Từ "override" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "over" có nghĩa là "trên" và "ridere" nghĩa là "cười". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa tịch thu quyền kiểm soát của ai đó, át chế hoặc vượt qua một cái gì đó. Ngày nay, "override" dùng để chỉ hành động qua mặt hoặc hủy bỏ một quyết định, quy định hay một chức năng nào đó, đặc biệt trong lập trình máy tính và các hệ thống điều khiển, thể hiện sự ưu việt của quyền lực hay lệnh điều khiển.
Từ "override" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh phải thảo luận về quyền lực, sự kiểm soát và quyết định chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "override" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ việc thay thế hoặc vui ý một chương trình hoặc thiết lập hiện tại. Cụm từ này cũng xuất hiện trong ngành luật, khi đề cập đến việc vô hiệu hóa một quy định hoặc sự đồng ý trước đó.
Họ từ
Từ "override" có nghĩa cơ bản là "vượt qua", "đè lên" hoặc "bỏ qua". Trong tiếng Anh, "override" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "override" thường chỉ hành động thay thế hoặc điều chỉnh chức năng mặc định trong lập trình. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, luật pháp, và quản lý.
Từ "override" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "over" có nghĩa là "trên" và "ridere" nghĩa là "cười". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa tịch thu quyền kiểm soát của ai đó, át chế hoặc vượt qua một cái gì đó. Ngày nay, "override" dùng để chỉ hành động qua mặt hoặc hủy bỏ một quyết định, quy định hay một chức năng nào đó, đặc biệt trong lập trình máy tính và các hệ thống điều khiển, thể hiện sự ưu việt của quyền lực hay lệnh điều khiển.
Từ "override" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh phải thảo luận về quyền lực, sự kiểm soát và quyết định chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "override" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ việc thay thế hoặc vui ý một chương trình hoặc thiết lập hiện tại. Cụm từ này cũng xuất hiện trong ngành luật, khi đề cập đến việc vô hiệu hóa một quy định hoặc sự đồng ý trước đó.
