Bản dịch của từ Override trong tiếng Việt

Override

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Override(Noun)

ˈoʊvɚɹaɪd
oʊvəɹɹˈaɪd
01

Một thiết bị để tạm dừng chức năng tự động trên máy.

A device for suspending an automatic function on a machine.

Ví dụ
02

Việc hủy bỏ một quyết định bằng cách sử dụng thẩm quyền hoặc giành được phiếu bầu.

A cancellation of a decision by exertion of authority or winning of votes.

Ví dụ
03

Vượt quá hoặc tăng ngân sách, tiền lương hoặc chi phí.

An excess or increase on a budget salary or cost.

Ví dụ

Dạng danh từ của Override (Noun)

SingularPlural

Override

Overrides

Override(Verb)

ˈoʊvɚɹaɪd
oʊvəɹɹˈaɪd
01

Làm gián đoạn hoạt động của (một thiết bị tự động), thường là để thực hiện điều khiển thủ công.

Interrupt the action of an automatic device typically in order to take manual control.

Ví dụ
02

Đi du lịch hoặc di chuyển qua.

Travel or move over.

Ví dụ
03

Sử dụng quyền của mình để từ chối hoặc hủy bỏ (quyết định, quan điểm, v.v.)

Use ones authority to reject or cancel a decision view etc.

Ví dụ
04

Mở rộng hơn; chồng chéo.

Extend over overlap.

Ví dụ

Dạng động từ của Override (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Override

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overrode

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overridden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overrides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overriding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ