Bản dịch của từ Override trong tiếng Việt
Override
Override (Noun)
The company implemented an override on the employees' salary.
Công ty thực hiện một sự vượt quá trên lương của nhân viên.
The school faced an override in the maintenance budget this year.
Trường học đối mặt với một sự vượt quá trong ngân sách bảo trì năm nay.
The community center experienced an override in the renovation costs.
Trung tâm cộng đồng trải qua một sự vượt quá trong chi phí cải tạo.
Một thiết bị để tạm dừng chức năng tự động trên máy.
A device for suspending an automatic function on a machine.
The override on the vending machine stopped working suddenly.
Bộ ghi đè trên máy bán hàng ngừng hoạt động đột ngột.
The override feature on the social media app needs updating.
Tính năng ghi đè trên ứng dụng mạng xã hội cần cập nhật.
She used the override button to pause the social experiment.
Cô ấy đã sử dụng nút ghi đè để tạm dừng thử nghiệm xã hội.
Việc hủy bỏ một quyết định bằng cách sử dụng thẩm quyền hoặc giành được phiếu bầu.
A cancellation of a decision by exertion of authority or winning of votes.
The students voted for an override of the school's dress code.
Các sinh viên bỏ phiếu để ghi đè lên quy định về trang phục của trường.
The community leaders used their authority to push for an override.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng sử dụng quyền lực của họ để đẩy mạnh việc ghi đè.
The board of directors decided on an override of the previous policy.
Hội đồng quản trị quyết định ghi đè lên chính sách trước đó.
Dạng danh từ của Override (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Override | Overrides |
Override (Verb)
She overrode her fear and decided to study abroad.
Cô ấy vượt qua nỗi sợ hãi và quyết định đi du học.
He never overrides his parents' wishes when making big decisions.
Anh ấy không bao giờ bất chấp ý muốn của bố mẹ khi đưa ra quyết định lớn.
Did they override the traditional customs in their community?
Họ có bỏ qua các phong tục truyền thống trong cộng đồng của họ không?
She decided to override the committee's decision on the project.
Cô ấy quyết định ghi đè lên quyết định của ủy ban về dự án.
He was advised not to override the rules regarding social distancing.
Anh ấy được khuyên không nên ghi đè lên các quy tắc về giữ khoảng cách xã hội.
Did the manager override the team's suggestion for the charity event?
Người quản lý có ghi đè lên đề xuất của nhóm về sự kiện từ thiện không?
Her responsibilities override her personal desires.
Trách nhiệm của cô ấy chồng lấn lên những mong muốn cá nhân.
The community rules override individual preferences.
Những quy định cộng đồng chồng lấn lên sở thích cá nhân.
The safety of the group should override personal interests.
An toàn của nhóm nên chồng lấn lên lợi ích cá nhân.
She decided to override the automatic system and take control.
Cô ấy quyết định ghi đè lên hệ thống tự động và kiểm soát.
It is not recommended to override safety features in any situation.
Không khuyến khích ghi đè lên tính năng an toàn trong bất kỳ tình huống nào.
Should we override the default settings for better performance?
Chúng ta có nên ghi đè lên cài đặt mặc định để cải thiện hiệu suất không?
Dạng động từ của Override (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Override |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overrode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overriding |
Họ từ
Từ "override" có nghĩa cơ bản là "vượt qua", "đè lên" hoặc "bỏ qua". Trong tiếng Anh, "override" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English với cùng một ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "override" thường chỉ hành động thay thế hoặc điều chỉnh chức năng mặc định trong lập trình. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, luật pháp, và quản lý.
Từ "override" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "over" có nghĩa là "trên" và "ridere" nghĩa là "cười". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa tịch thu quyền kiểm soát của ai đó, át chế hoặc vượt qua một cái gì đó. Ngày nay, "override" dùng để chỉ hành động qua mặt hoặc hủy bỏ một quyết định, quy định hay một chức năng nào đó, đặc biệt trong lập trình máy tính và các hệ thống điều khiển, thể hiện sự ưu việt của quyền lực hay lệnh điều khiển.
Từ "override" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh phải thảo luận về quyền lực, sự kiểm soát và quyết định chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "override" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ việc thay thế hoặc vui ý một chương trình hoặc thiết lập hiện tại. Cụm từ này cũng xuất hiện trong ngành luật, khi đề cập đến việc vô hiệu hóa một quy định hoặc sự đồng ý trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp