Bản dịch của từ Scriptural trong tiếng Việt
Scriptural
Scriptural (Adjective)
Many scriptural quotes inspire people to be more compassionate and kind.
Nhiều câu trích dẫn từ Kinh Thánh truyền cảm hứng cho mọi người trở nên nhân ái.
Scriptural teachings do not promote violence in any social context.
Các giáo lý từ Kinh Thánh không khuyến khích bạo lực trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Are scriptural principles still relevant in today's diverse social environment?
Các nguyên tắc từ Kinh Thánh vẫn còn phù hợp trong môi trường xã hội đa dạng hôm nay không?
Họ từ
Từ "scriptural" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriptura", có nghĩa là văn bản hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "scriptural" thường được sử dụng để mô tả các tài liệu có giá trị thiêng liêng, đặc biệt là Kinh Thánh. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "scriptural" thường có ý nghĩa quan trọng hơn đối với các cộng đồng tôn giáo trong văn hóa Anglo-Saxon.
Từ "scriptural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scripturalis", được hình thành từ gốc "scriptura", nghĩa là "viết" hoặc "chữ viết", bắt nguồn từ động từ "scribere", có nghĩa là "viết". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những văn bản thiêng liêng trong các truyền thống tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc cụ thể hóa các văn bản tôn giáo, nhấn mạnh sự quyền năng của chữ viết trong các tín lý và giáo lý.
Từ "scriptural" xuất hiện khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các văn bản tôn giáo hoặc kinh điển, đặc biệt trong các khóa học về tôn giáo, triết học hoặc văn học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức, niềm tin tôn giáo và bản sắc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp