Bản dịch của từ Scriptural trong tiếng Việt

Scriptural

Adjective

Scriptural (Adjective)

skɹˈɪptʃɚl
skɹˈɪptʃəɹl
01

Từ hoặc liên quan đến kinh thánh.

From or relating to the bible.

Ví dụ

Many scriptural quotes inspire people to be more compassionate and kind.

Nhiều câu trích dẫn từ Kinh Thánh truyền cảm hứng cho mọi người trở nên nhân ái.

Scriptural teachings do not promote violence in any social context.

Các giáo lý từ Kinh Thánh không khuyến khích bạo lực trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.

Are scriptural principles still relevant in today's diverse social environment?

Các nguyên tắc từ Kinh Thánh vẫn còn phù hợp trong môi trường xã hội đa dạng hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scriptural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scriptural

Không có idiom phù hợp