Bản dịch của từ Scriptural trong tiếng Việt

Scriptural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scriptural(Adjective)

skrˈɪptʃərəl
ˈskrɪptʃɝəɫ
01

Liên quan đến các văn bản thiêng liêng của Kitô giáo, Do Thái giáo hoặc các tôn giáo khác.

Pertaining to the sacred writings of Christianity Judaism or other religions

Ví dụ
02

Liên quan đến kinh điển hoặc các văn bản tôn giáo

Of or relating to scripture or religious texts

Ví dụ
03

Tuân thủ theo những giáo lý của một văn bản tôn giáo

Conforming to the teachings of a religious text

Ví dụ