Bản dịch của từ Penitential trong tiếng Việt

Penitential

Adjective

Penitential (Adjective)

pɛnɪtˈɛnʃl
pɛnɪtˈɛnʃl
01

Liên quan đến hoặc bày tỏ sự sám hối hoặc sám hối.

Relating to or expressing penitence or penance.

Ví dụ

The penitential atmosphere at the meeting encouraged honest discussions about mistakes.

Bầu không khí hối lỗi tại cuộc họp khuyến khích thảo luận trung thực về sai lầm.

They did not show any penitential feelings after the community incident.

Họ không thể hiện bất kỳ cảm giác hối lỗi nào sau sự cố cộng đồng.

Is there a penitential tone in the city's new social policy?

Có phải có một tông hối lỗi trong chính sách xã hội mới của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penitential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penitential

Không có idiom phù hợp