Bản dịch của từ Penitential trong tiếng Việt
Penitential
Penitential (Adjective)
Liên quan đến hoặc bày tỏ sự sám hối hoặc sám hối.
Relating to or expressing penitence or penance.
The penitential atmosphere at the meeting encouraged honest discussions about mistakes.
Bầu không khí hối lỗi tại cuộc họp khuyến khích thảo luận trung thực về sai lầm.
They did not show any penitential feelings after the community incident.
Họ không thể hiện bất kỳ cảm giác hối lỗi nào sau sự cố cộng đồng.
Is there a penitential tone in the city's new social policy?
Có phải có một tông hối lỗi trong chính sách xã hội mới của thành phố không?
Họ từ
Tính từ "penitential" chỉ về việc thể hiện sự ăn năn hoặc hối hận, thường liên quan đến tôn giáo hoặc sự chuộc lỗi. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "penitence", có nghĩa là sự đau khổ vì tội lỗi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sử dụng "penitential" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, văn học và triết học.
Từ "penitential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poenitentialis", được hình thành từ động từ "poenitere", có nghĩa là "hối tiếc". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thể hiện quá trình ăn năn, hối lỗi và tìm kiếm sự tha thứ. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ Trung cổ liên quan đến các nghi lễ chuộc lỗi. Ngày nay, "penitential" thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến sự ăn năn, hối cải trong cả ngữ cảnh tôn giáo và thế tục.
Từ "penitential" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc văn chương liên quan đến tôn giáo và tâm linh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc cảm xúc ăn năn, hối hận trong các tình huống đạo đức hoặc tôn thờ. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường mang tính chất trang trọng và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp