Bản dịch của từ Penitence trong tiếng Việt
Penitence
Noun [U/C]
Penitence (Noun)
pˈɛnɪtn̩s
pˈɛnɪtn̩s
Ví dụ
After committing the crime, he felt deep penitence for his actions.
Sau khi phạm tội, anh ta cảm thấy ân hận sâu sắc về hành động của mình.
Public figures often express penitence when they make mistakes in public.
Các nhân vật công cộng thường biểu đạt sự ăn năn khi họ mắc lỗi trước công chúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Penitence
Không có idiom phù hợp