Bản dịch của từ Penitence trong tiếng Việt
Penitence
Penitence (Noun)
After committing the crime, he felt deep penitence for his actions.
Sau khi phạm tội, anh ta cảm thấy ân hận sâu sắc về hành động của mình.
Public figures often express penitence when they make mistakes in public.
Các nhân vật công cộng thường biểu đạt sự ăn năn khi họ mắc lỗi trước công chúng.
His penitence was evident as he apologized sincerely to the affected parties.
Sự ăn năn của anh ta rõ ràng khi anh ta xin lỗi một cách chân thành đến các bên bị ảnh hưởng.
Họ từ
"Penitence" (tự hối) là trạng thái cảm xúc hoặc hành động thể hiện sự ăn năn, hối hận vì những sai lầm hoặc tội lỗi đã gây ra. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", mang nghĩa sự hối tiếc. Trong văn hóa phương Tây, penitence thường gắn liền với các yếu tố tôn giáo, như hình thức sám hối trong Kitô giáo. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "penitence" với ý nghĩa tương tự.
Từ "penitence" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "poenitentia", mang nghĩa là "hối hận". Cụm từ này xuất phát từ động từ "poenitere", có nghĩa là "hối tiếc" hoặc "ăn năn". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc nhận thức về tội lỗi và khao khát sự chuộc lỗi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo. Hiện nay, "penitence" chỉ trạng thái hay hành động cảm thấy hối tiếc vì những hành động sai trái, thể hiện sự phản tỉnh và mong muốn cải thiện bản thân.
Từ "penitence" là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với mức độ xuất hiện thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, đạo đức hoặc tâm lý, thường đề cập đến cảm giác ăn năn về hành động sai trái trong quá khứ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, nơi nhân vật thể hiện sự ăn năn hoặc tìm kiếm sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp