Bản dịch của từ Pamphlet trong tiếng Việt
Pamphlet
Pamphlet (Noun)
Một tập sách nhỏ hoặc tờ rơi chứa thông tin hoặc lập luận về một chủ đề.
A small booklet or leaflet containing information or arguments about a single subject.
She distributed a pamphlet about community services in the neighborhood.
Cô ấy phát phát tờ rơi về các dịch vụ cộng đồng trong khu phố.
The pamphlet on mental health awareness was available at the event.
Tờ rơi về nhận thức về sức khỏe tinh thần có sẵn tại sự kiện.
They produced a pamphlet to educate people on environmental issues.
Họ sản xuất một tờ rơi để giáo dục mọi người về vấn đề môi trường.
Dạng danh từ của Pamphlet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pamphlet | Pamphlets |
Kết hợp từ của Pamphlet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political pamphlet Bài tờ chính trị | The social organization distributed a political pamphlet about community initiatives. Tổ chức xã hội phát phamplet chính trị về các sáng kiến cộng đồng. |
Informational pamphlet Tờ thông tin | The informational pamphlet provided details about community services. Tờ rơi thông tin cung cấp chi tiết về dịch vụ cộng đồng. |
Pamphlet (Verb)
Phân phát tờ rơi tới.
Distribute pamphlets to.
They pamphlet the neighborhood to raise awareness about community events.
Họ phát tờ rơi trong khu phố để tăng cường nhận thức về các sự kiện cộng đồng.
The organization pamphlets regularly to promote their charity programs.
Tổ chức phát tờ rơi thường xuyên để quảng cáo các chương trình từ thiện của họ.
Volunteers pamphlet the city center to inform residents about local resources.
Tình nguyện viên phát tờ rơi tại trung tâm thành phố để thông báo cho cư dân về các nguồn lực địa phương.
Họ từ
Từ "pamphlet" chỉ một tài liệu in ấn mỏng, thường được sử dụng để cung cấp thông tin, quảng cáo hoặc hướng dẫn về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "leaflet" thường được sử dụng thay thế như một dạng tài liệu tương tự. Pamphlet thường có kích thước nhỏ, dễ dàng phân phát và thu hút sự chú ý của độc giả.
Từ "pamphlet" có nguồn gốc từ từ Latinh "pamphilus", có nghĩa là "toàn bộ", từ tiếng Hy Lạp "pamphilos", chỉ sự đa dạng, phong phú. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả một tác phẩm văn học nhỏ, thường là một bài thơ hoặc một bài viết ngắn, được phân phát rộng rãi. Hiện nay, "pamphlet" thường chỉ các tài liệu quảng cáo hoặc thông tin ngắn gọn, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về việc truyền tải thông tin một cách ngắn gọn tới đông đảo người đọc.
Từ "pamphlet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi liên quan đến tài liệu thông tin hoặc quảng cáo. Trong ngữ cảnh khác, "pamphlet" thường được sử dụng trong các tình huống như quảng bá sự kiện, sản phẩm hoặc giáo dục. Tài liệu này thường mang tính chất ngắn gọn, dễ hiểu, phục vụ mục tiêu truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp