Bản dịch của từ Booklet trong tiếng Việt

Booklet

Noun [C]Noun [U]

Booklet (Noun Countable)

bˈʊkləts
bˈʊkləts
01

Một cuốn sách rất nhỏ bao gồm một vài trang cung cấp thông tin về một cái gì đó

A very small book consisting of a few pages that gives information about something

Ví dụ

She handed out booklets about mental health awareness at the event.

Cô ấy phát phương tiện về nhận thức về sức khỏe tinh thần tại sự kiện.

The organization produced booklets on recycling for the community campaign.

Tổ chức đã sản xuất sách nhỏ về tái chế cho chiến dịch cộng đồng.

Students were given booklets with study tips during the school seminar.

Học sinh đã được cho sách nhỏ với mẹo học tập trong hội thảo trường học.

Booklet (Noun Uncountable)

bˈʊkləts
bˈʊkləts
01

Hoạt động sản xuất hoặc bán sách nhỏ

The activity of making or selling booklets

Ví dụ

The organization promotes booklet distribution to raise awareness.

Tổ chức khuyến khích phân phối tờ rơi để tăng nhận thức.

Volunteers engage in booklet creation for community education programs.

Những tình nguyện viên tham gia việc tạo sách nhỏ cho chương trình giáo dục cộng đồng.

The event included a booth showcasing different booklet designs.

Sự kiện bao gồm một gian hàng trưng bày các mẫu thiết kế sách nhỏ khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booklet

Không có idiom phù hợp