Bản dịch của từ Booklet trong tiếng Việt
Booklet
Booklet (Noun Countable)
Một cuốn sách rất nhỏ bao gồm một vài trang cung cấp thông tin về một cái gì đó.
A very small book consisting of a few pages that gives information about something.
She handed out booklets about mental health awareness at the event.
Cô ấy phát phương tiện về nhận thức về sức khỏe tinh thần tại sự kiện.
The organization produced booklets on recycling for the community campaign.
Tổ chức đã sản xuất sách nhỏ về tái chế cho chiến dịch cộng đồng.
Students were given booklets with study tips during the school seminar.
Học sinh đã được cho sách nhỏ với mẹo học tập trong hội thảo trường học.
Booklet (Noun Uncountable)
The organization promotes booklet distribution to raise awareness.
Tổ chức khuyến khích phân phối tờ rơi để tăng nhận thức.
Volunteers engage in booklet creation for community education programs.
Những tình nguyện viên tham gia việc tạo sách nhỏ cho chương trình giáo dục cộng đồng.
The event included a booth showcasing different booklet designs.
Sự kiện bao gồm một gian hàng trưng bày các mẫu thiết kế sách nhỏ khác nhau.
Họ từ
Từ “booklet” có nghĩa là một tập tài liệu nhỏ, thường chứa thông tin về một chủ đề cụ thể, được in thành nhiều trang như một cuốn sách nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “booklet” được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Booklet thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo, hướng dẫn sử dụng và tài liệu giáo dục.
Từ "booklet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "booke" và từ Latin "liber", có nghĩa là sách. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, dùng để chỉ một loại ấn phẩm nhỏ, thường có dao diện giống như sách nhưng có kích thước và số lượng trang hạn chế hơn. Sự phát triển của "booklet" phản ánh sự gia tăng nhu cầu về tài liệu ngắn gọn, dễ tiếp cận, phục vụ cho việc cung cấp thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong thời đại truyền thông hiện đại.
Từ "booklet" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi thí sinh thường phải xử lý tài liệu, thông tin ngắn gọn được trình bày trong các ấn phẩm nhỏ. Trong các tình huống khác, "booklet" thường được sử dụng để chỉ những tài liệu quảng cáo, hướng dẫn hoặc chú thích về sản phẩm hoặc dịch vụ, phục vụ mục đích cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp