Bản dịch của từ Leaflet trong tiếng Việt
Leaflet
Leaflet (Noun)
Một tờ giấy in có chứa thông tin hoặc quảng cáo và thường được phát miễn phí.
A printed sheet of paper containing information or advertising and usually distributed free.
The charity organization distributed leaflets to raise awareness about homelessness.
Tổ chức từ thiện phát phát tờ rơi để tăng nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The local community center handed out leaflets inviting residents to a free health workshop.
Trung tâm cộng đồng địa phương phát tờ rơi mời cư dân tham gia hội thảo sức khỏe miễn phí.
The environmental group printed leaflets urging people to recycle and reduce waste.
Nhóm môi trường in tờ rơi kêu gọi mọi người tái chế và giảm lượng rác thải.
The leaflet contained information about the upcoming charity event.
Tờ rơi chứa thông tin về sự kiện từ thiện sắp tới.
She didn't receive the leaflet about the community meeting.
Cô ấy không nhận được tờ rơi về cuộc họp cộng đồng.
Did you find the leaflet with details on the environmental campaign?
Bạn có tìm thấy tờ rơi với thông tin chi tiết về chiến dịch môi trường không?
The leaflet on environmental protection was distributed to all students.
Tờ rơi về bảo vệ môi trường đã được phân phát cho tất cả học sinh.
She didn't read the leaflet about the upcoming charity event.
Cô ấy không đọc tờ rơi về sự kiện từ thiện sắp tới.
Dạng danh từ của Leaflet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leaflet | Leaflets |
Kết hợp từ của Leaflet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the leaflet Trong tờ rơi | The information in the leaflet was helpful for my ielts preparation. Thông tin trong tờ rơi hữu ích cho việc chuẩn bị ielts của tôi. |
Copy of leaflet Bản sao tờ rơi | Can i have a copy of the leaflet for the social event? Tôi có thể có một bản sao của tờ rơi cho sự kiện xã hội không? |
Leaflet (Verb)
Phát tờ rơi cho (người hoặc một khu vực)
Distribute leaflets to people or an area.
She distributed leaflets about the charity event in the neighborhood.
Cô ấy phát tờ rơi về sự kiện từ thiện trong khu phố.
He didn't distribute any leaflets promoting the social campaign last week.
Anh ấy không phát bất kỳ tờ rơi nào quảng cáo chiến dịch xã hội tuần trước.
Did they distribute enough leaflets for the community service project?
Họ có phát đủ tờ rơi cho dự án phục vụ cộng đồng không?
She distributed leaflets about the charity event in the neighborhood.
Cô ấy phân phát tờ rơi về sự kiện từ thiện trong khu phố.
He did not distribute any leaflets for the community clean-up project.
Anh ấy không phân phát bất kỳ tờ rơi nào cho dự án dọn dẹp cộng đồng.
Họ từ
Từ "leaflet" chỉ một tài liệu in ấn nhỏ, thường dùng để cung cấp thông tin về một sản phẩm, dịch vụ hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến như trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "leaflet" thường ám chỉ các tài liệu quảng cáo nhỏ hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả tờ rơi và tờ thông tin chi tiết hơn. Sự khác biệt này thường liên quan đến ngữ cảnh sử dụng trong quảng cáo và tiếp thị.
Từ "leaflet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", có nghĩa là "lá". Ban đầu, từ này chỉ định các phần của thực vật, nhưng sau đó đã được chuyển nghĩa để chỉ những tờ giấy nhỏ được sử dụng để truyền đạt thông tin. Vào thế kỷ 19, "leaflet" trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo, phản ánh việc sử dụng các tài liệu viết để cung cấp thông tin ngắn gọn và xúc tích cho công chúng.
Từ "leaflet" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh phải xử lý thông tin từ tài liệu quảng cáo. Trong phần nói và viết, từ này có thể liên quan đến việc mô tả khóa học hoặc sự kiện. Ngoài ra, "leaflet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo, truyền thông và giáo dục, thường để cung cấp thông tin ngắn gọn và hấp dẫn về sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp