Bản dịch của từ Anatomical trong tiếng Việt

Anatomical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomical (Adjective)

ˌænətˈɑmɪkl
ˌænətˈɑmɪkl
01

Của hoặc liên quan đến giải phẫu hoặc mổ xẻ.

Of or relating to anatomy or dissection.

Ví dụ

The anatomical study of human bodies is crucial for medical students.

Việc nghiên cứu về cấu trúc cơ thể của con người quan trọng cho sinh viên y khoa.

She found the anatomical drawings in the biology textbook fascinating.

Cô ấy thấy các bức vẽ về cấu trúc cơ thể trong sách sinh học rất hấp dẫn.

The museum displayed a collection of anatomical models for educational purposes.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các mô hình về cấu trúc cơ thể cho mục đích giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anatomical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomical

Không có idiom phù hợp