Bản dịch của từ Alleluia trong tiếng Việt

Alleluia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleluia(Noun)

ˌælɪlˈuːjɐ
ˌæɫəˈɫujə
01

Một từ được sử dụng trong việc thờ phượng để bày tỏ sự tán dương Chúa.

A word used in worship to express praise to God

Ví dụ
02

Một tiếng reo vui mừng, tán dương hay biết ơn thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Thiên Chúa.

A shout of joy praise or gratitude often used in religious contexts especially in Christianity

Ví dụ
03

Một bản nhạc cho từ hoặc cụm từ này

A musical setting for this word or phrase

Ví dụ