Bản dịch của từ Respiratory trong tiếng Việt

Respiratory

Adjective

Respiratory (Adjective)

ɹˈɛspɚətˌɔɹi
ɹˈɛspəɹətˌoʊɹi
01

(quan hệ) liên quan đến hô hấp hoặc các cơ quan hô hấp; thở.

(relational) relating to respiration or the organs of respiration; breathing.

Ví dụ

Regular exercise improves respiratory health in the community.

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe hô hấp trong cộng đồng.

Air pollution can lead to respiratory issues among urban populations.

Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp ở người dân thành thị.

The pandemic highlighted the importance of respiratory hygiene practices.

Đại dịch đã nêu bật tầm quan trọng của việc thực hành vệ sinh hô hấp.

Dạng tính từ của Respiratory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respiratory

Hô hấp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respiratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] For example, in case of air pollution, people are all at higher risk of diseases regardless of their occupations [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Air pollution has led to a rise in illnesses among residents, while water pollution has contaminated our water sources, endangering aquatic life and public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] For instance, if a person suffers from asthma, it is highly likely that his children will also contract related diseases, regardless of their diet or lifestyle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] Due to high volumes of traffic, large quantities of pollutants are being released into the atmosphere, causing the degradation of air quality, which is said to be an significant contributor to various types of disease, such as lung cancer [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Respiratory

Không có idiom phù hợp