Bản dịch của từ Respiratory trong tiếng Việt
Respiratory
Respiratory (Adjective)
(quan hệ) liên quan đến hô hấp hoặc các cơ quan hô hấp; thở.
(relational) relating to respiration or the organs of respiration; breathing.
Regular exercise improves respiratory health in the community.
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe hô hấp trong cộng đồng.
Air pollution can lead to respiratory issues among urban populations.
Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp ở người dân thành thị.
The pandemic highlighted the importance of respiratory hygiene practices.
Đại dịch đã nêu bật tầm quan trọng của việc thực hành vệ sinh hô hấp.
Dạng tính từ của Respiratory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Respiratory Hô hấp | - | - |
Họ từ
"Respiratory" là một tính từ liên quan đến hệ hô hấp hoặc quá trình hô hấp. Từ này được sử dụng để mô tả các cơ quan, bệnh lý hoặc chức năng liên quan đến việc hấp thụ oxy và loại bỏ carbon dioxide trong cơ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "respiratory" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa thường gặp hơn, phản ánh sự chú trọng đến các vấn đề sức khỏe.
Từ "respiratory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respiratorius", từ gốc động từ "respirare", có nghĩa là "hít thở". Thời kỳ La Mã cổ đại, khái niệm về hô hấp đã được nghiên cứu nhưng chưa được hiểu rõ về vai trò của nó trong sinh lý học cơ thể. Ngày nay, "respiratory" được sử dụng để mô tả mọi khía cạnh liên quan đến quá trình hô hấp, từ hệ thống cơ quan đến các bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, phản ánh sự phát triển của kiến thức khoa học y tế qua các thời kỳ.
Từ "respiratory" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều tài liệu liên quan đến y học và sức khỏe. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ hô hấp, như bệnh hen suyễn hay viêm phổi. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo y tế, khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến phổi và hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp