Bản dịch của từ Respiratory trong tiếng Việt

Respiratory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respiratory (Adjective)

ɹˈɛspɚətˌɔɹi
ɹˈɛspəɹətˌoʊɹi
01

(quan hệ) liên quan đến hô hấp hoặc các cơ quan hô hấp; thở.

(relational) relating to respiration or the organs of respiration; breathing.

Ví dụ

Regular exercise improves respiratory health in the community.

Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe hô hấp trong cộng đồng.

Air pollution can lead to respiratory issues among urban populations.

Ô nhiễm không khí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp ở người dân thành thị.

The pandemic highlighted the importance of respiratory hygiene practices.

Đại dịch đã nêu bật tầm quan trọng của việc thực hành vệ sinh hô hấp.

Dạng tính từ của Respiratory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Respiratory

Hô hấp

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respiratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1