Bản dịch của từ Relational trong tiếng Việt

Relational

Adjective Noun [U/C]

Relational (Adjective)

ɹilˈeɪʃənl
ɹɪlˈeɪʃənæl
01

Quan tâm đến cách thức mà hai hay nhiều người hoặc sự vật được kết nối.

Concerned with the way in which two or more people or things are connected.

Ví dụ

Social media creates relational connections between people worldwide every day.

Mạng xã hội tạo ra mối quan hệ giữa mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.

These apps do not foster relational interactions among users effectively.

Các ứng dụng này không thúc đẩy các tương tác xã hội giữa người dùng hiệu quả.

How do relational dynamics influence friendships in modern society?

Mối quan hệ giữa các yếu tố có ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn trong xã hội hiện đại?

Relational (Noun)

ɹilˈeɪʃənl
ɹɪlˈeɪʃənæl
01

Một toán tử logic biểu diễn mối quan hệ giữa một cặp đối tượng.

A logical operator representing a relation between a pair of objects.

Ví dụ

Friendship is a relational bond that connects people deeply.

Tình bạn là một mối quan hệ kết nối mọi người sâu sắc.

Not all acquaintances create a relational connection.

Không phải tất cả những người quen đều tạo ra mối quan hệ.

Is family considered a relational connection in society?

Gia đình có được coi là một mối quan hệ trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often to folk harmonies and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] How different are between neighbours in cities and in the countryside [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Apart from compulsory major- subjects, students should also be engaged in workshops or subjects specializing in job- skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] I love this genre because I can my experience to the story that is told behind every song [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Relational

Không có idiom phù hợp