Bản dịch của từ Relational trong tiếng Việt
Relational
Relational (Adjective)
Social media creates relational connections between people worldwide every day.
Mạng xã hội tạo ra mối quan hệ giữa mọi người trên toàn cầu mỗi ngày.
These apps do not foster relational interactions among users effectively.
Các ứng dụng này không thúc đẩy các tương tác xã hội giữa người dùng hiệu quả.
How do relational dynamics influence friendships in modern society?
Mối quan hệ giữa các yếu tố có ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn trong xã hội hiện đại?
Relational (Noun)
Một toán tử logic biểu diễn mối quan hệ giữa một cặp đối tượng.
A logical operator representing a relation between a pair of objects.
Friendship is a relational bond that connects people deeply.
Tình bạn là một mối quan hệ kết nối mọi người sâu sắc.
Not all acquaintances create a relational connection.
Không phải tất cả những người quen đều tạo ra mối quan hệ.
Is family considered a relational connection in society?
Gia đình có được coi là một mối quan hệ trong xã hội không?
Từ "relational" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến mối quan hệ hoặc cách mà các phần tử tương tác với nhau. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. "Relational" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "relational" có thể gắn liền với các lĩnh vực chuyên môn như lập trình cơ sở dữ liệu (relational databases) và tâm lý học (relational therapy). Điều này nhấn mạnh tính chất đa chiều của từ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "relational" xuất phát từ tiếng Latinh "relatio", có nghĩa là "sự liên kết" hoặc "mối quan hệ". Trong tiếng Latinh, từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại, trở lại) và gốc "lati-" (mang, đưa). Từ "relational" lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để mô tả các mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khái niệm trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học máy tính và triết học. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ trong việc hiểu và phân tích các hệ thống phức tạp.
Từ "relational" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, khi thảo luận về mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, triết học và khoa học xã hội. Nó cũng phổ biến trong ngành công nghệ thông tin, khi đề cập đến cơ sở dữ liệu quan hệ, thể hiện mối liên hệ giữa các tập dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp