Bản dịch của từ Mutually trong tiếng Việt
Mutually
Mutually (Adverb)
They agreed to help each other mutually in the community project.
Họ đồng ý giúp đỡ lẫn nhau trong dự án cộng đồng.
The neighbors resolved their dispute mutually by talking openly.
Hai hàng xóm giải quyết mâu thuẫn của họ bằng cách trò chuyện mở cửa.
The team members collaborated mutually to achieve their social goal.
Các thành viên nhóm hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu xã hội của mình.
Theo cùng một cách, nhau; qua lại.
In the same way each to the other reciprocally.
They respect each other mutually in their friendship.
Họ tôn trọng lẫn nhau trong tình bạn của họ.
The two colleagues always support each other mutually at work.
Hai đồng nghiệp luôn hỗ trợ lẫn nhau ở công việc.
The community members help each other mutually during difficult times.
Các thành viên cộng đồng giúp đỡ lẫn nhau trong những thời khó khăn.
Dạng trạng từ của Mutually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mutually Lẫn nhau | More mutually Lẫn nhau nhiều hơn | Most mutually Lẫn nhau nhiều nhất |
Họ từ
"Mutually" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả việc hai hoặc nhiều bên cùng tham gia hoặc hưởng lợi từ một hành động, sự kiện, hay tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự tương tác, hợp tác hoặc ràng buộc lẫn nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mutually" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và cách viết; tuy nhiên, xu hướng ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng, thường nhấn mạnh sự bình đẳng trong mối quan hệ giữa các đối tượng liên quan.
Từ "mutually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutuus", có nghĩa là "lẫn nhau" hoặc "cùng nhau". Từ này được hình thành từ tiền tố "mu-" trong "muto", có nghĩa là "thay đổi" hay "chuyển đổi". Kể từ thế kỷ 15, "mutually" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mối quan hệ hoặc hành động diễn ra giữa hai bên, với ý nghĩa thể hiện sự tương hỗ và đồng thuận, phù hợp với nguồn gốc Latin ban đầu của nó.
Từ "mutually" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường diễn đạt mối quan hệ hoặc hành động tương hỗ giữa các chủ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như hợp tác, thỏa thuận hay quan hệ giữa các bên, như trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh, nhằm nhấn mạnh tính tương lợi và có đi có lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp