Bản dịch của từ Reciprocally trong tiếng Việt
Reciprocally
Reciprocally (Adverb)
Friends help each other reciprocally in times of need and support.
Bạn bè giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc cần thiết và hỗ trợ.
They do not treat each other reciprocally during their discussions.
Họ không đối xử với nhau một cách tương hỗ trong các cuộc thảo luận.
Do neighbors support each other reciprocally in community events?
Các hàng xóm có hỗ trợ lẫn nhau trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ “reciprocally” được sử dụng để chỉ sự qua lại hoặc tương hỗ giữa hai hay nhiều bên trong một mối quan hệ hoặc tương tác. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, toán học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, “reciprocally” được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể đôi chút khác nhau, đặc biệt là ở âm tiết nhấn.
Từ "reciprocally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "reciprocus", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đảo ngược". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và "procare" (tiến về phía trước). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả mối quan hệ qua lại giữa hai đối tượng. Ngày nay, "reciprocally" đề cập đến sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố hoặc cá nhân trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế và triết học.
Từ "reciprocally" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để diễn tả mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như hợp tác và tương tác. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế, "reciprocally" thường được dùng để mô tả các hành vi, lợi ích và tương tác giữa các đối tác trong các mối quan hệ xã hội hay thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp