Bản dịch của từ Reciprocally trong tiếng Việt

Reciprocally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocally (Adverb)

ɹɨsˈɪpɹəkəli
ɹɨsˈɪpɹəkəli
01

Theo cách có sự tham gia của hai người hoặc nhóm làm những việc giống nhau với nhau.

In a way that involves two people or groups who do the same things to each other.

Ví dụ

Friends help each other reciprocally in times of need and support.

Bạn bè giúp đỡ lẫn nhau trong những lúc cần thiết và hỗ trợ.

They do not treat each other reciprocally during their discussions.

Họ không đối xử với nhau một cách tương hỗ trong các cuộc thảo luận.

Do neighbors support each other reciprocally in community events?

Các hàng xóm có hỗ trợ lẫn nhau trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reciprocally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocally

Không có idiom phù hợp