Bản dịch của từ Reflex trong tiếng Việt

Reflex

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflex(Adjective)

ɹɪflˈɛks
ɹˈiflɛks
01

(của ánh sáng) được phản xạ.

Of light reflected.

Ví dụ
02

(của một hành động) được thực hiện mà không cần suy nghĩ có ý thức như một phản ứng tự động đối với một kích thích.

Of an action performed without conscious thought as an automatic response to a stimulus.

Ví dụ
03

(của một góc) vượt quá 180°.

Of an angle exceeding 180°.

Ví dụ

Dạng tính từ của Reflex (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reflex

Phản xạ

-

-

Reflex(Noun)

ɹɪflˈɛks
ɹˈiflɛks
01

Một vật được xác định và tái tạo các đặc tính hoặc phẩm chất thiết yếu của một vật khác.

A thing which is determined by and reproduces the essential features or qualities of something else.

Ví dụ
02

Một nguồn ánh sáng phản chiếu.

A reflected source of light.

Ví dụ
03

Một hành động được thực hiện mà không có suy nghĩ có ý thức như một phản ứng trước một kích thích.

An action that is performed without conscious thought as a response to a stimulus.

Ví dụ

Dạng danh từ của Reflex (Noun)

SingularPlural

Reflex

Reflexes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ