Bản dịch của từ Reflex trong tiếng Việt

Reflex

Adjective Noun [U/C]

Reflex (Adjective)

ɹɪflˈɛks
ɹˈiflɛks
01

(của ánh sáng) được phản xạ.

Of light reflected.

Ví dụ

Her dress had a reflexive shine under the bright lights.

Chiếc váy của cô ấy có ánh sáng phản chiếu dưới đèn sáng.

The building's glass windows created a beautiful reflex effect.

Các cửa sổ kính của tòa nhà tạo ra hiệu ứng phản chiếu đẹp.

The photographer captured the reflex colors in the water's surface.

Nhiếp ảnh gia ghi lại những màu sắc phản chiếu trên bề mặt nước.

02

(của một hành động) được thực hiện mà không cần suy nghĩ có ý thức như một phản ứng tự động đối với một kích thích.

Of an action performed without conscious thought as an automatic response to a stimulus.

Ví dụ

She had a reflex reaction to the unexpected question.

Cô ấy có phản xạ đối với câu hỏi bất ngờ.

He tried to suppress his reflex response during the interview.

Anh ấy cố gắng kìm nén phản ứng phản xạ trong phỏng vấn.

Was her reflex behavior influenced by cultural norms?

Hành vi phản xạ của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực văn hóa không?

03

(của một góc) vượt quá 180°.

Of an angle exceeding 180°.

Ví dụ

Her reflex response to the question was unexpected.

Phản xạ của cô ấy đối với câu hỏi là không ngờ.

His essay lacked reflex analysis, leading to a lower score.

Bài luận của anh ấy thiếu phân tích phản xạ, dẫn đến điểm thấp.

Was the reflex behavior observed during the speaking test yesterday?

Hành vi phản xạ đã được quan sát trong bài thi nói hôm qua chưa?

Dạng tính từ của Reflex (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reflex

Phản xạ

-

-

Reflex (Noun)

ɹɪflˈɛks
ɹˈiflɛks
01

Một vật được xác định và tái tạo các đặc tính hoặc phẩm chất thiết yếu của một vật khác.

A thing which is determined by and reproduces the essential features or qualities of something else.

Ví dụ

His reflex to always say yes made him popular among friends.

Phản xạ của anh ta luôn nói 'có' khiến anh ta được bạn bè ưa thích.

Not having a reflex for small talk can be seen as rude.

Không có phản xạ để trò chuyện nhỏ có thể bị coi là thô lỗ.

Is having a quick reflex important in social interactions?

Việc có phản xạ nhanh có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

02

Một nguồn ánh sáng phản chiếu.

A reflected source of light.

Ví dụ

She noticed her reflex in the mirror.

Cô ấy nhận ra ánh sáng phản xạ của mình trong gương.

The room was brightened by the reflex from the window.

Phòng sáng lên bởi ánh sáng phản xạ từ cửa sổ.

His reflex was distorted by the curved surface of the pond.

Ánh sáng phản xạ của anh ấy bị biến dạng bởi bề mặt cong của ao.

03

Một hành động được thực hiện mà không có suy nghĩ có ý thức như một phản ứng trước một kích thích.

An action that is performed without conscious thought as a response to a stimulus.

Ví dụ

His reflex to smile when greeted is endearing.

Phản xạ của anh ấy khi mỉm cười khi chào là dễ thương.

She has a quick reflex to help others in need.

Cô ấy có phản xạ nhanh nhẹn để giúp đỡ người khác khi cần.

The reflex to apologize immediately shows his genuine nature.

Phản xạ xin lỗi ngay lập tức cho thấy bản chất chân thật của anh ấy.

Dạng danh từ của Reflex (Noun)

SingularPlural

Reflex

Reflexes

Kết hợp từ của Reflex (Noun)

CollocationVí dụ

Lightning reflex

Phản xạ nhanh nhẹn

Her lightning reflex helped her win the debate competition.

Sức phản xạ nhanh như chớp giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận.

Poor reflex

Phản xạ kém

Poor reflex affects communication skills.

Phản xạ kém ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp.

Fast reflex

Phản xạ nhanh

His fast reflex helped him avoid the accident.

Khả năng phản xạ nhanh giúp anh ấy tránh tai nạn.

Conditioned reflex

Phản xạ có điều kiện

Conditioned reflexes impact social interactions positively.

Phản xạ điều kiện ảnh hưởng tích cực đến tương tác xã hội.

Automatic reflex

Phản xạ tự động

An automatic reflex is a natural response to a stimulus.

Một phản xạ tự động là phản ứng tự nhiên đối với kích thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reflex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With and concentration capability improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] Second, people argue that shooting games, like Counter Strike, require tremendous focus and extremely fast to complete stages in those games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Reflex

Không có idiom phù hợp