Bản dịch của từ Reflex trong tiếng Việt
Reflex
Reflex (Adjective)
(của ánh sáng) được phản xạ.
Of light reflected.
Her dress had a reflexive shine under the bright lights.
Chiếc váy của cô ấy có ánh sáng phản chiếu dưới đèn sáng.
The building's glass windows created a beautiful reflex effect.
Các cửa sổ kính của tòa nhà tạo ra hiệu ứng phản chiếu đẹp.
The photographer captured the reflex colors in the water's surface.
Nhiếp ảnh gia ghi lại những màu sắc phản chiếu trên bề mặt nước.
She had a reflex reaction to the unexpected question.
Cô ấy có phản xạ đối với câu hỏi bất ngờ.
He tried to suppress his reflex response during the interview.
Anh ấy cố gắng kìm nén phản ứng phản xạ trong phỏng vấn.
Was her reflex behavior influenced by cultural norms?
Hành vi phản xạ của cô ấy có bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực văn hóa không?
Her reflex response to the question was unexpected.
Phản xạ của cô ấy đối với câu hỏi là không ngờ.
His essay lacked reflex analysis, leading to a lower score.
Bài luận của anh ấy thiếu phân tích phản xạ, dẫn đến điểm thấp.
Was the reflex behavior observed during the speaking test yesterday?
Hành vi phản xạ đã được quan sát trong bài thi nói hôm qua chưa?
Dạng tính từ của Reflex (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reflex Phản xạ | - | - |
Reflex (Noun)
His reflex to always say yes made him popular among friends.
Phản xạ của anh ta luôn nói 'có' khiến anh ta được bạn bè ưa thích.
Not having a reflex for small talk can be seen as rude.
Không có phản xạ để trò chuyện nhỏ có thể bị coi là thô lỗ.
Is having a quick reflex important in social interactions?
Việc có phản xạ nhanh có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
She noticed her reflex in the mirror.
Cô ấy nhận ra ánh sáng phản xạ của mình trong gương.
The room was brightened by the reflex from the window.
Phòng sáng lên bởi ánh sáng phản xạ từ cửa sổ.
His reflex was distorted by the curved surface of the pond.
Ánh sáng phản xạ của anh ấy bị biến dạng bởi bề mặt cong của ao.
His reflex to smile when greeted is endearing.
Phản xạ của anh ấy khi mỉm cười khi chào là dễ thương.
She has a quick reflex to help others in need.
Cô ấy có phản xạ nhanh nhẹn để giúp đỡ người khác khi cần.
The reflex to apologize immediately shows his genuine nature.
Phản xạ xin lỗi ngay lập tức cho thấy bản chất chân thật của anh ấy.
Dạng danh từ của Reflex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reflex | Reflexes |
Kết hợp từ của Reflex (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lightning reflex Phản xạ nhanh nhẹn | Her lightning reflex helped her win the debate competition. Sức phản xạ nhanh như chớp giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận. |
Poor reflex Phản xạ kém | Poor reflex affects communication skills. Phản xạ kém ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp. |
Fast reflex Phản xạ nhanh | His fast reflex helped him avoid the accident. Khả năng phản xạ nhanh giúp anh ấy tránh tai nạn. |
Conditioned reflex Phản xạ có điều kiện | Conditioned reflexes impact social interactions positively. Phản xạ điều kiện ảnh hưởng tích cực đến tương tác xã hội. |
Automatic reflex Phản xạ tự động | An automatic reflex is a natural response to a stimulus. Một phản xạ tự động là phản ứng tự nhiên đối với kích thích. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp