Bản dịch của từ Examining trong tiếng Việt
Examining
Examining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kiểm tra.
Present participle and gerund of examine.
Examining the evidence, she found the truth about the crime.
Kiểm tra bằng chứng, cô ấy tìm ra sự thật về vụ án.
He is examining the impact of social media on teenagers' mental health.
Anh ấy đang xem xét tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần của tuổi teen.
The researchers are examining the relationship between poverty and crime rates.
Các nhà nghiên cứu đang xem xét mối quan hệ giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm.
Dạng động từ của Examining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Examine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Examined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Examined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Examines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Examining |
Họ từ
Từ "examining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "examine", có nghĩa là xem xét, kiểm tra hoặc phân tích một cách kỹ lưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, y tế hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ, "examining" được phát âm là /ɪɡˈzæməˌnɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có phát âm tương tự nhưng có thể nghe nhẹ nhàng hơn. Mặc dù nghĩa và cách sử dụng không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh xuất hiện có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "examining" có nguồn gốc từ động từ Latin "examinare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đánh giá". "Examinare" là sự kết hợp của "ex-" (ra ngoài) và "aminare" (cân nhắc). Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và giữ nguyên nghĩa kiểm tra cẩn thận hoặc phân tích. Hiện nay, "examining" đề cập đến việc nghiên cứu, đánh giá một cách tỉ mỉ nhằm thu thập thông tin hoặc đưa ra quyết định.
Từ "examining" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phân tích hoặc thảo luận các vấn đề, dữ liệu. Ở phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để trình bày quan điểm hoặc đánh giá. Ngoài ra, "examining" cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và giáo dục, nơi cần đến việc phân tích chi tiết và khách quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp