Bản dịch của từ Psychic trong tiếng Việt

Psychic

AdjectiveNoun [U/C]

Psychic (Adjective)

sˈaɪkɪk
sˈaɪkɪk
01

Biểu thị một cuộc đấu giá cố tình xuyên tạc bàn tay của người đặt giá thầu, nhằm đánh lừa đối thủ.

Denoting a bid that deliberately misrepresents the bidders hand in order to mislead the opponents

Ví dụ

She made a psychic bid to confuse the opponents in bridge.

Cô ấy đã đặt một lời đấu giả để làm lúng túng đối thủ trong bài cầu.

The psychic strategy worked well in the social card game.

Chiến lược đấu giả đã hoạt động tốt trong trò chơi bài xã hội.

His psychic move surprised everyone at the social gathering.

Nước đi đấu giả của anh ấy đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

02

Liên quan đến tâm hồn hay tâm trí.

Relating to the soul or mind

Ví dụ

She claimed to have psychic abilities to predict the future.

Cô ấy tuyên bố có khả năng tâm linh để dự đoán tương lai.

The psychic medium connected with the spirits during the seance.

Người tâm linh kết nối với linh hồn trong buổi seance.

Many people seek guidance from psychic readings for life decisions.

Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ việc đọc tâm linh cho quyết định trong cuộc sống.

03

Liên quan đến hoặc biểu thị các khả năng hoặc hiện tượng mà các quy luật tự nhiên dường như không thể giải thích được, đặc biệt liên quan đến thần giao cách cảm hoặc khả năng thấu thị.

Relating to or denoting faculties or phenomena that are apparently inexplicable by natural laws especially involving telepathy or clairvoyance

Ví dụ

She claimed to have psychic abilities to communicate with spirits.

Cô ấy tuyên bố có khả năng tâm linh để giao tiếp với linh hồn.

The psychic predicted the future events accurately during the gathering.

Người tâm linh dự đoán chính xác các sự kiện tương lai trong buổi tụ họp.

Many people seek guidance from psychics for insights into their lives.

Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người tâm linh để nhận cái nhìn sâu sắc vào cuộc sống của họ.

Psychic (Noun)

sˈaɪkɪk
sˈaɪkɪk
01

Một người được cho là hoặc tuyên bố có sức mạnh tâm linh; một phương tiện.

A person considered or claiming to have psychic powers a medium

Ví dụ

The psychic connected with spirits during the seance.

Người tâm linh kết nối với linh hồn trong buổi séance.

Many people seek guidance from psychics for spiritual advice.

Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ người tâm linh để được tư vấn về tâm linh.

The psychic predicted future events for the curious audience.

Người tâm linh dự đoán các sự kiện tương lai cho khán giả tò mò.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychic

Không có idiom phù hợp