Bản dịch của từ Psychic trong tiếng Việt
Psychic
Psychic (Adjective)
She made a psychic bid to confuse the opponents in bridge.
Cô ấy đã đặt một lời đấu giả để làm lúng túng đối thủ trong bài cầu.
The psychic strategy worked well in the social card game.
Chiến lược đấu giả đã hoạt động tốt trong trò chơi bài xã hội.
His psychic move surprised everyone at the social gathering.
Nước đi đấu giả của anh ấy đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
She claimed to have psychic abilities to predict the future.
Cô ấy tuyên bố có khả năng tâm linh để dự đoán tương lai.
The psychic medium connected with the spirits during the seance.
Người tâm linh kết nối với linh hồn trong buổi seance.
Many people seek guidance from psychic readings for life decisions.
Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ việc đọc tâm linh cho quyết định trong cuộc sống.
Liên quan đến hoặc biểu thị các khả năng hoặc hiện tượng mà các quy luật tự nhiên dường như không thể giải thích được, đặc biệt liên quan đến thần giao cách cảm hoặc khả năng thấu thị.
Relating to or denoting faculties or phenomena that are apparently inexplicable by natural laws especially involving telepathy or clairvoyance.
She claimed to have psychic abilities to communicate with spirits.
Cô ấy tuyên bố có khả năng tâm linh để giao tiếp với linh hồn.
The psychic predicted the future events accurately during the gathering.
Người tâm linh dự đoán chính xác các sự kiện tương lai trong buổi tụ họp.
Many people seek guidance from psychics for insights into their lives.
Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người tâm linh để nhận cái nhìn sâu sắc vào cuộc sống của họ.
Psychic (Noun)
The psychic connected with spirits during the seance.
Người tâm linh kết nối với linh hồn trong buổi séance.
Many people seek guidance from psychics for spiritual advice.
Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ người tâm linh để được tư vấn về tâm linh.
The psychic predicted future events for the curious audience.
Người tâm linh dự đoán các sự kiện tương lai cho khán giả tò mò.
Họ từ
Từ "psychic" có nghĩa là liên quan đến tâm linh hoặc khả năng thần giao cách cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người có khả năng nhận thức thông tin không qua các giác quan vật lý. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng "psychic" tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường liên quan đến các chương trình tôn nghiêm hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh tính giải trí của các buổi xem phong thủy.
Từ "psychic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "psychicus", wý nghĩa là "thuộc về tâm hồn" hoặc "tâm lý", được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "psukhḗ", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm trí". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những khả năng tâm linh hoặc siêu nhiên. Hiện nay, "psychic" thường chỉ những người có khả năng cảm nhận hoặc nhận biết thông tin vượt ra ngoài các giác quan bình thường, thể hiện sự kết nối giữa tâm lý và hiện thực.
Từ "psychic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà chủ đề về tâm lý học, cảm xúc và khoa học huyền bí thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những khả năng siêu nhiên hoặc liên quan đến cảm nhận tâm linh. Các tình huống phổ biến bao gồm các buổi trực tuyến với nhà tiên tri, thảo luận về các hiện tượng không giải thích được trong tâm lý học, hoặc trong các tác phẩm văn học và phim ảnh khai thác chủ đề huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp