Bản dịch của từ Inexplicable trong tiếng Việt

Inexplicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexplicable (Adjective)

ɪnəksplˈɪsəbl
ɪnˈɛkspləkəbl
01

Không thể giải thích hoặc giải thích được.

Unable to be explained or accounted for.

Ví dụ

Her inexplicable behavior left everyone puzzled.

Hành vi không thể giải thích của cô ấy làm mọi người bối rối.

There was no inexplicable reason for his sudden disappearance.

Không có lý do không thể giải thích cho sự biến mất đột ngột của anh ấy.

Was the inexplicable event linked to the mysterious figure seen earlier?

Sự kiện không thể giải thích có liên quan đến hình bóng bí ẩn được nhìn thấy trước đó không?

Dạng tính từ của Inexplicable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inexplicable

Không thể giải thích

More inexplicable

Khó giải thích hơn

Most inexplicable

Khó giải thích nhất

Kết hợp từ của Inexplicable (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly inexplicable

Dường như không thể giải thích được

Her seemingly inexplicable behavior puzzled everyone at the social gathering.

Hành vi seemingly inexplicable của cô ấy làm mọi người bối rối tại buổi tụ tập xã hội.

Apparently inexplicable

Dường như không thể giải thích được

The social issue was apparently inexplicable to the government officials.

Vấn đề xã hội dường như không thể giải thích cho các quan chức chính phủ.

Totally inexplicable

Hoàn toàn không thể giải thích

Her sudden disappearance was totally inexplicable.

Việc biến mất đột ngột của cô hoàn toàn không thể giải thích.

Otherwise inexplicable

Không thể giải thích bằng cách khác

Her sudden outburst was otherwise inexplicable.

Cơn giận dữ bất ngờ của cô ấy không thể giải thích bằng cách khác.

Quite inexplicable

Khá khó hiểu

Her sudden disappearance was quite inexplicable.

Sự biến mất đột ngột của cô ấy là hoàn toàn không thể giải thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inexplicable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexplicable

Không có idiom phù hợp